skip to Main Content
Ngữ Pháp そうです

ngữ pháp そうです-Ngữ pháp N4

Học tiếng Nhật 365 xin giới thiệu đến các bạn mẫu ngữ pháp そうです.

Ngữ pháp そうです

Ý nghĩa: Có vẻ/hình như…

Cấu trúc:

Vます ✙ そうです

A ✙ そうです

na Adj ✙ そうです

Cách dùng:

そうです』Dùng trong trường hợp thể hiện sự nhận định, đánh giá của người nói dựa trên những gì nhìn thấy, những thông tin thu thập được từ thị giác.

そうな+N : Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ theo sau.

Ví dụ:

この料理はおいしそうです。

Món ăn này có vẻ ngon.

明日は、天気が悪くなりそうです。

Có vẻ ngày mai thời tiết sẽ xấu đi.

静かにしてください!赤ちゃんが起きそうです。

Mọi người hãy trật tự nào! Em bé hình như sắp tỉnh đấy.

彼はまじめそうです。

Anh ta có vẻ chăm chỉ.

Tham khảo ngay Phương pháp luyện nói tiếng Nhật hiệu quả nhé

そのケーキは美味しそうですね、ちょっと食べてもいいですか。

Chiếc bánh kem kia trông ngon quá, tôi ăn thử một miếng được không?

あなたのお母さんは優しそうですね。

Mẹ của bạn trông có vẻ hiền nhỉ.

Đối với các tính từ thể hiện tình cảm hoặc cảm giác của con người như「うれしい、さびしい、かなしい、いたい、気分が悪い、気分がいい」, vì chúng ta không thể diễn đạt, miêu tả một cách trực tiếp cảm giác, tình cảm, tâm trạng của người khác mà chỉ có thể suy đoán nên phải dùng「~そうです」.

田中さんはうれしそうです。

Anh Tanaka trông có vẻ vui.

Lưu ý: Không áp dụng cách nói này đối với những tính từ thể hiện trạng thái quá rõ ràng, nhìn thấy ngay bên ngoài…, ví dụ như: 「赤い、きれい、有名、かわいい」

Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể hiểu rõ hơn về mẫu ngữ pháp そうです. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm: Ngữ pháp たがります

Tham khảo: Khóa học N4 cấp tốc

This Post Has 0 Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top
Search