Sách tiếng nhật N2 là bài viết giới thiệu đến các bạn các tài liệu ôn…
Từ vựng N4 tổng hợp
Từ vựng N4
Từ vựng N4 -tổng hợp từ vựng N4
Japanese | type | Romaji | Tiếng Việt |
上がる | あがる | Agaru | Tăng lên |
味 | あじい | Aji | Vị |
赤ん坊 | あかんぼう | Akanbō | Em bé |
空く | あく | Aku | Mở |
案内 | あんない | Annai | Thông tin |
安心 | あんしん | Anshin | An Tâm |
安全 | あんぜん | Anzen | An toàn |
浅い | あさい | Asai | Nông, cạn |
遊び | あそび | Asobi | Chơi |
明日 | あす | Asu | Ngày mai |
集める | あつめる | Atsumeru | Thu thập |
合う | あう | Au | Hợp với nhau |
謝る | あやまる | Ayamaru | Lời xin lỗi |
場合 | ばあい | Baai | Trường hợp |
倍 | ばい | Bai | Gấp đôi |
番組 | ばんぐみ | Bangumi | Chương trình |
場所 | ばしょ | Basho | Địa chỉ |
米 | べい | Bei | Gạo |
別 | べつ | Betsu | Đặc biệt |
美術 | びじゅつ | Bijutsu | Mỹ thuật |
貿易 | ぼうえき | Bōeki | Buôn bán |
僕 | ぼく | Boku | Tôi |
部長 | ぶちょう | Buchō | Giám đốc |
深い | ぶかい | Bukai | Dày, sâu sắc |
文学 | ぶんがく | Bungaku | Văn học |
文化 | ぶんか | Bunka | Văn hóa |
文法 | ぶんぽう | Bunpō | Ngữ pháp |
ぶり | buri | Phong cách, tính cách | |
血 | ち | Chi | Máu |
力 | ちから | Chikara | sức mạnh |
地理 | ちり | Chiri | Địa lý |
中 | ちゅう | Chū | bên trong |
注意 | ちゅうい | Chūi | chú ý |
注射 | ちゅうしゃ | Chūsha | Mũi tiêm |
駐車 | ちゅうしゃ | Chūsha | Đỗ xe |
大学 | だいがく | Daigaku | Đại học |
大事 | だいじ | Daiji | Quan trọng |
大体 | だいたい | Daitai | cỡ chừng, mức đọ |
暖房 | だんぼう | Danbō | Lò sưởi. |
男性 | だんせい | Dansei | Nam giới |
電報 | でんぽう | Denpō | Điện báo |
電灯 | でんとう | Dentō | Đèn |
度 | ど | do | ~ Lần |
動物 | どうぶつ | Dōbutsu | Động vật |
道具 | どうぐ | Dōgu | Dụng cụ |
泥棒 | どろぼう | Dorobō | Kẻ trôm |
枝 | えだ | Eda | Cành cây |
園 | えん | en | Khu vườn |
遠慮 | えんりょ | Enryo | Khách khí, ngần ngại, ngại ngùng |
選ぶ | えらぶ | Erabu | Lựa chọn |
婦 | ふ | fu | Phụ nữ |
不便 | ふべん | Fuben | Bất tiện |
増える | ふえる | Fueru | Tăng |
復習 | ふくしゅ | Fukushū | Luyện tập |
複雑 | ふくざつ | Fukuzatsu | Phức tạp |
踏む | ふむ | Fumu | Giẫm, đạp |
分 | ふん | fun | Phút |
舟 | ふね | Fune | Chiếc thuyền |
布団 | ふとん | Futon | Nệm, chăn |
太る | ふとる | Futoru | Mập mạp |
普通 | ふつう | Futsū | Thông thường, bình thường |
学校 | がっこ | gakkō | Trường học |
学校 | がっこ | gakkō | Trường học |
学校 | がっこ | gakkō | Trường học |
頑張る | がんばる | Ganbaru | Cố gắng |
原因 | げんいん | Gen’in | Nguyên nhân |
玄関 | げんかん | Genkan | sảnh, lối đi, phòng bên ngoài |
下宿 | げしゅく | Geshuku | Nhà trọ |
技術 | ぎじゅつ | Gijutsu | Kỹ thuật |
御 | ご | Go | Ngự, cai trị |
ゴム | gomu | Gôm | |
込む | こむ | Gomu | Vào~ |
具合 | ぐあい | Guai | Điều kiện, phương thức, cách thức, trạng thái |
歯 | は | Ha | Răng |
葉 | は | Ha | Lá cây |
拝見 | はいけん | Haiken | Xem, chiêm ngưỡng |
始める | はじめる | Hajimeru | Bắt đầu, lần đầu |
運ぶ | はぼく | Hakobu | Vận chuyển |
花見 | はなみ | Hanami | Xem hoa |
反対 | はんたい | Hantai | Phản đối |
払う | はらう | Harau | Chi trả |
発音 | はつおん | Hatsuon | Phát âm |
林 | はやし | Hayashi | Rừng cây |
恥ずかしい | はずかし | Hazukashī | Ngại ngùng |
変 | へん | Hen | Kỳ lạ, lạ lùng |
返事 | へんじ | Henji | Phản hồi |
冷える | ひえる | Hieru | Lạnh lẽo |
非常 | ひよう | Hijō | Đặc biệt, khẩn cấp |
光 | ひかり | Hikari | Ánh sáng |
光る | ひかる | Hikaru | Sáng tỏa, phát sáng |
引き出し | ひきだし | Hikidashi | Ngăn kéo |
引っ越す | ひっこす | Hikkosu | Vận chuyển nhà |
飛行 | ひっこう | Hikō | Phi hành |
品 | ひん | hin | Sản phẩm |
開く | ひらく | Hiraku | Khai mở |
拾う | ひろう | Hirou | Nhặt, lượm |
昼間 | ひるま | Hiruma | Ban ngày |
昼休み | ひるやすみ | Hiruyasumi | Nghỉ trưa |
久し | ひさし | Hisashi | Đã lâu, bao lâu |
必要 | ひつよう | Hitsuyō | Tất yếu |
方 | ほう | Hō | Hướng |
翻訳 | ほんやく | Hon’yaku | Phiên dịch |
法律 | ほうりつ | Hōritsu | Pháp luật |
星 | ほし | Hoshi | Ngôi sao |
放送 | ほうそう | Hōsō | Sự phát thanh, lan truyền |
表 | ひょう | Hyō | Phía trước |
一 | いち | Ichi | Số 1 |
以外 | いがい | Igai | Bên ngoài |
医学 | いがく | Igaku | Y học |
以上 | いじょう | Ijō | Bên trên, trên |
以下 | いか | Ika | Bên dưới, dưới |
意見 | いけん | Iken | Ý kiến |
生きる | いきる | Ikiru | Sinh sống |
員 | いん | in | Nhân viên |
以内 | いない | Inai | Bên trong, trong |
田舎 | いなか | Inaka | Quê hương |
祈る | いのる | Inoru | Cầu nguyện |
医者 | いしゃ | isha | Bác sĩ |
石 | いし | Ishi | Cục đá |
急ぐ | いそぐ | Isogu | Gấp gáp |
一生 | いっしょう | Isshō | Suốt cuộc đời |
致す | いたす | Itasu | Làm, xin được |
糸 | いと | Ito | Chuỗi , hệ thống |
祝い | いわい | iwai | Chúc mừng |
字 | じ | Ji | Chữ |
時代 | じだい | Jidai | Thời đại |
事故 | じこ | Jiko | Tai nạn |
事務 | じむ | Jimu | Công việc |
神社 | じんや | Jinja | Đền thờ đạo thần |
人口 | じんこう | Jinkō | Dân số |
地震 | じしん | Jishin | Địa chấn |
辞典 | じてん | Jiten | Từ điển |
自由 | じゆう | Jiyū | Vũ trụ |
場 | じょう | jō | Địa điểm |
女性 | よせい | Josei | Nữ giới |
十 | じゅう | Jū | Đầy đủ |
柔道 | ゆうどう | Jūdō | Judo |
準備 | じゅんび | Junbi | chuẩn bị |
住所 | ゆうしょ | Jūsho | Địa chỉ |
火 | か | Ka | Thứ 3 |
壁 | かべ | Kabe | Bức tường |
課長 | かちょう | Kachō | Giám đốc |
帰り | かえり | Kaeri | Trờ về |
変える | かえる | Kaeru | Thay đổi |
科学 | かがく | Kagaku | Khoa học |
鏡 | かがみ | Kagami | Gương soi |
会 | かい | kai | Hội |
海岸 | かいがん | Kaigan | Bờ biển |
会議 | かいぎ | Kaigi | Hội nghị |
会議 | かいぎ | Kaigi | Hội nghị |
会場 | かいじょ | Kaijō | Hội trường |
会話 | かいわ | Kaiwa | Nói chuyện |
火事 | かじ | Kaji | Hỏa hoạn |
掛ける | かける | Kakeru | Khóa |
髪 | かみ | Kami | Tóc |
噛む | かむ | Kamu | Cắn, nhai |
館 | かん | kan | Đại sảnh |
家内 | かない | Kanai | Người vợ |
必ず | かならず | Kanarazu | Cần thiết |
悲しい | かなしい | Kanashī | Buồn chán |
金持ち | かねもち | kanemochi | Người giàu có |
考える | かんがえる | Kangaeru | Suy nghĩ |
看護 | かんご | Kango | Y tá |
関係 | かんけい | Kankei | Quan hệ |
彼女 | かのじょ | Kanojo | Phụ nữ |
簡単 | かんたん | Kantan | Dễ dàng |
彼 | かれ | Kare | Anh ấy |
形 | かたち | Katachi | Hình dạng |
固い | かたい | katai | Cứng, chắc chắn |
片付ける | かたずける | Katazukeru | Dọn dẹp |
勝つ | かつ | Katsu | Thắng lợi |
乾く | かわく | Kawaku | Cạn, khô |
代わり | かわり | Kawari | Thay đổi |
変わる | わらる | Kawaru | Thay đổi |
通う | かよう | Kayou | Đi |
飾る | かざる | Kazaru | Trang trí |
毛 | け | Ke | Lông , tóc |
計画 | けいかく | Keikaku | Kế hoạch |
経験 | けいけん | Keiken | Kỳ thi |
警察 | けいさつ | Keisatsu | Cảnh sát |
経済 | けいざい | Keizai | Kinh tế |
堅 | けん | Ken | chắc chắn |
見物 | けんぶつ | Kenbutsu | Tham quan |
研究 | けんきゅう | Kenkyū | Nghiêm cứu |
懸命 | けんめい | kenmei | hết sức, cứng |
消し | けし | Keshi | Tẩy xóa |
景色 | けしき | Keshiki | Phong cảnh |
決して | けっして | Kesshite | Quyết định |
気 | き | Ki | Cách nghĩ, ý đồ, tâm tư |
厳しい | きびしい | Kibishī | Dữ tợn |
気分 | きぶん | Kibun | Cảm giác |
機会 | きかい | Kikai | Cơ hội |
危険 | きけん | Kiken | Nguy hiểm |
聞こえる | きこえる | Kikoeru | Nghe |
決る | きまる | Kimaru | Quyết định |
決める | きめる | Kimeru | Quyết tâm |
君 | くみ | Kimi | Bạn |
気持ち | きもち | Kimochi | Cảm xúc |
着物 | きもの | Kimono | Kimono của Nhật |
近所 | きにょ | Kinjo | Xung quanh |
絹 | きぬ | Kinu | Nhung lụa |
季節 | きせつ | Kisetsu | Mùa màng |
汽車 | きしゃ | Kisha | Xe lửa |
規則 | きそく | Kisoku | Quy tắc |
子 | こ | ko | Đứa trẻ |
硬 | こう | kō | Cứng |
校長 | こうちょう | Kōchō | Hiệu trưởng |
講堂 | こうどう | Kōdō | Khán phòng |
郊外 | こうがい | Kōgai | Ngoại ô |
講義 | こうぎ | Kōgi | Bài học |
工業 | こうぎょう | Kōgyō | Công nghiệp |
工場 | こうじょ | Kōjō | Nhà máy |
高校 | こうこう | Kōkō | Cao học |
心 | こころ | Kokoro | Trái tim |
国際 | こくさい | Kokusai | Quốc tế |
細かい | こまかい | Komakai | Nhỏ nhắn |
公務 | こうむ | Kōmu | Công vụ |
今夜 | こんや | Kon’ya | Đêm nay |
今度 | こんど | Kondo | Lần này |
故障 | こしょう | Koshō | Hư hỏng |
答 | こたえ | Kotae | Trả lời |
高等 | こうとう | kōtō | Cao hơn |
小鳥 | ことり | Kotori | Con chim |
交通 | こうつう | Kōtsū | Giao thông |
怖い | こわい | Kowai | Sợ hãi |
壊れる | こわれる | Kowareru | Phá hỏng |
壊す | こわす | Kowasu | Phá hỏng |
首 | こび | Kubi | Cái cổ |
下る | こだる | Kudaru | Xuống, hạ xuống |
空気 | くうき | Kūki | Không khí |
空港 | くうこう | Kūkō | Cảng hàng không |
雲 | くも | Kumo | Mây |
比べる | くらべる | Kuraberu | So sánh |
暮れる | くれる | Kureru | hoàng hôn |
草 | くさ | Kusa | Cỏ |
客 | きゃく | Kyaku | Vị, ngài |
教育 | きょういく | Kyōiku | Giáo dục |
教会 | きょうかい | Kyōkai | Giáo hội |
興味 | きょうみ | Kyōmi | Quan tâm |
競争 | きょうそう | Kyōsō | Cạnh tranh |
急 | きゅう | Kyū | Gấp gáp |
急行 | きゅうこう | Kyūkō | Cấp tốc |
間 | ま | Ma | Trong khi, trong lúc |
間違える | まちがえる | Machigaeru | Sai lầm |
参る | まいる | Mairu | Đi |
負ける | まける | Makeru | Thua cuộc |
真中 | まなか | Manaka | Ở giữa |
漫画 | まんが | Manga | Manga của Nhật |
間に合う | まにあう | Maniau | Đúng giờ |
祭り | まつり | matsuri | Lễ hội |
周り | まわり | Mawari | Xung quanh |
Xem thêm: 1500 từ vựng n4
回る | まわる | Mawaru | Lần này |
召し上がる | めしがる | Meshiagaru | Ăn |
珍しい | めずらしい | Mezurashī | Hiếm |
見える | みえる | Mieru | Nhìn thấy |
見舞い | みまい | mimai | Đi thăm bệnh |
皆 | みな | Mina | Moi người |
港 | みなと | Minato | Cảng |
味噌 | みそ | Miso | Canh miso |
見つかる | みつかる | Mitsukaru | Tìm kiếm |
見つける | みつける | Mitsukeru | Tìm ra |
土産 | みやげ | miyage | Quà tặng |
湖 | みずうみ | Mizuumi | Nước |
戻る | もどる | Modoru | Quay trở lại |
木綿 | もめん | Momen | Bông , cô tông |
森 | もり | Mori | Gỗ |
申し上げる | もうしあげる | Mōshiageru | Nói, kể, diễn đạt, phát biểu |
申す | もうす | Mōsu | Nói là, được gọi là |
む | mu | Không có gì cả. | |
迎える | むかえる | Mukaeru | Chào mừng, tiếp đón, đón nhận |
昔 | むかし | Mukashi | Ngày xưa |
向かう | むかう | Mukau | Hướng |
無理 | むり | Muri | Miễn phí |
虫 | むし | Mushi | Côn trùng |
息子 | むすこ | Musuko | Con trai của mình |
娘 | むすめ | Musume | Con gái của mình |
投げる | なげる | Nageru | Ném |
中々 | なかなか | Nakanaka | Rất,dễ dàng |
泣く | なく | Naku | Khóc |
亡くなる | なくなる | Nakunaru | Mất |
無くなる | なくなる | Nakunaru | Mất, hết |
治る | なおる | Naoru | Sửa chữa |
直る | なおる | Naoru | Sửa chữa |
直す | なおす | Naosu | Tự khỏi |
慣れる | なれる | Nareru | Làm quen với |
鳴る | なる | Naru | Kêu, hót, hú, gáy |
寝坊 | ねぼう | Nebō | Ngủ quên |
眠い | ねむい | Nemui | Ngủ |
眠る | ねむる | Nemuru | Ngủ |
熱 | ねつ | Netsu | Mùa hè |
日 | にち | Nichi | Ngày |
苦い | にがい | Nigai | Đăng cay |
逃げる | にげる | Nigeru | chạy trốn |
日記 | にっき | Nikki | Nhật ký |
人形 | にんぎょう | Ningyō | Búp bê |
似る | にる | Niru | Giống |
残る | のこる | Nokoru | Còn lại, sót lại |
乗り換える | のりかえる | Norikaeru | Thay đổi phương tiện |
乗り物 | のりもの | Norimono | Phương tiện đi lại |
塗る | ぬる | Nuru | sơn, chét, quét, quết |
盗む | ぬすむ | Nusumu | Lấy cắp, lấy trộm |
入学 | にゅうがく | Nyūgaku | Nhập học |
入院 | にゅういん | Nyūin | Nhập viện |
落ちる | おちる | Ochiru | Rơi |
踊り | おどり | Odori | Nhảy |
驚く | おどろく | Odoroku | Ngạc nhiên, bất ngờ |
踊る | おどる | Odoru | Nhảy múa |
大分 | おおいた | ōita | Rất nhiều |
行う | おこなう | Okonau | Tiến hành |
怒る | おこる | Okoru | Tức giận |
起こす | おこす | Okosu | Thức dậy |
億 | おく | Oku | ~ Tỷ |
屋上 | おくじょう | Okujō | Sân thượng |
遅れる | おくれる | Okureru | Chậm, muộn |
贈り物 | おくりもの | Okurimono | Quà tặng, món quà |
送る | おくる | Okuru | Gửi đi |
思い出す | おもいだす | Omoidasu | To recall |
思う | おもう | Omou | Tôi nghĩ~ |
音 | おん | On | Âm thanh |
折れる | おれる | Oreru | Bẻ, gấp lại |
下りる | おりる | Oriru | Đi xuống, xuống |
折る | おる | Oru | Bẻ gãy |
押し入れ | おしいれ | Oshiire | Tủ tường |
落す | おとす | Otosu | Rơi |
夫 | おっと | Otto | Chồng |
終わり | おわり | Owari | Kết thúc |
親 | おや | Oya | Cha mẹ |
ら | ra | Lớp | |
来月 | らいげつ | raigetsu | Tháng tới |
来週 | らいしゅ | raishū | Tuần tới |
楽 | らく | Raku | Vui vẻ, nhàn nhạ |
礼 | れい | rei | Cảm ơn |
冷房 | れいぼう | Reibō | Máy lạnh |
歴史 | れきし | Rekishi | Lịch sử |
連絡 | れんらく | Renraku | Liên lạc |
利用 | りよう | Riyō | Lợi dụng |
理由 | りゆう | Riyū | Lý do |
留守 | るす | Rusu | Vắng mặt |
両方 | りょうほう | Ryōhō | Hai bên |
旅館 | りょうかん | Ryokan | Du lịch |
寂しい | さびし | Sabishī | Cô đơn |
探す | さがす | Sagasu | Tìm kiếm |
下げる | あげる | Sageru | Hạ, thấp hơn |
最後 | さいご | Saigo | Cuối cùng |
最近 | さいきん | Saikin | Gần đây |
最初 | さいそう | Saisho | Lần đầu |
坂 | さか | Saka | Con dốc |
盛ん | さかん | Sakan | Phát triển mạnh |
様 | さま | Sama | Vị, ngài |
さん | san | Hậu tố sau tên ~ | |
さん | san | Số 3 | |
産業 | さんぎょう | Sangyō | Công nghiệp |
差し上げる | さしあげる | Sashiageru | Kính biếu, kính tặng cho |
騒ぐ | さわぐ | Sawagu | Ồn ào |
触る | さわる | Sawaru | Chạm vào |
生 | せい | sei | Cuộc sống |
政治 | せじ | Seiji | Chính trị |
生活 | せいかつ | Seikatsu | Sinh hoạt |
生産 | せいさん | Seisan | Sản xuất |
西洋 | せいよう | Seiyō | Phương tây |
世界 | せいかい | Sekai | Thế giới |
席 | せき | Seki | Chổ |
線 | せん | Sen | Tuyến |
背中 | せなか | Senaka | Lưng, sau lưng, mặt trái |
専門 | せんもん | Senmon | Chuyên môn |
先輩 | せんぱい | Senpai | Tiền bối |
戦争 | せんそう | Sensō | Chiến tranh |
せる | seru | Ganh đua, cạnh tranh | |
説明 | せつめい | Setsumei | Thuyết minh |
世話 | せは | Sewa | Chăm sóc |
社 | しゃ | sha | Đền thờ |
社長 | しゃちょう | Shachō | Chủ tịch |
社会 | かいしゃ | Shakai | Công ty |
市 | し | Shi | Thành phố |
試合 | しあい | Shiai | Trân đấu |
仕方 | しかた | Shikata | Cách làm, phương pháp |
試験 | しけん | Shiken | Thí nghiệp |
島 | しま | Shima | Núi |
市民 | しみん | Shimin | Dân thành thị |
品物 | しなもの | Shinamono | Hàng hóa |
新聞 | しんぶn | Shinbun | Báo |
心配 | しんぱい | Shinpai | Lo lắng |
親切 | しんせつ | Shinsetsu | Thân thiết |
失敗 | しんぱい | Shippai | Thất bại |
知ら | しら | Shira | Biết |
調べる | しらべる | Shiraberu | Điều tra |
下着 | したぎ | Shitagi | Đồ lót |
支度 | したく | Shitaku | Chuẩn bị, sữa soạn |
室 | しつ | shitsu | Lớp |
失礼 | しつれい | Shitsurei | Xin lỗi |
所 | しょ | sho | Địa điểm |
小 | しょう | Shō | Nhỏ |
承知 | しょうち | Shōchi | Nhận biết |
正月 | しょうがつ | Shōgatsu | Năm mới, tháng giêng |
紹介 | しょうかい | Shōkai | Giới thiệu |
食事 | しょくじ | Shokuji | Bữa ăn |
食料 | しょくりょう | Shokuryō | Món ăn |
将来 | しょうらい | Shōrai | Tương lai |
Xem thêm:
tổng hợp ngữ pháp N4
小説 | しょうせつ | Shōsetsu | Tiểu thuyết |
招待 | しょうたい | Shōtai | Chiêu đãi |
手 | しゅ | shu | Tay |
主人 | しゅじん | shujin | Chủ nhân |
習慣 | しゅうかん | Shūkan | Tập quán |
趣味 | しゅみ | Shumi | Sở thích |
出発 | しゅっぱつ | Shuppatsu | Xuất phát |
出席 | しゅっせき | Shusseki | Xuất tịch |
祖母 | そぼ | Sobo | Bà |
相談 | そうだん | Sōdan | Trao đổi |
育てる | さだてる | Sodateru | Giáo dục |
祖父 | そふ | Sofu | Ông |
卒業 | そつぎょう | Sotsugyō | Tốt nghiệp |
滑る | すべる | Suberu | Trơn trượt |
数学 | すうがく | Sūgaku | Số học |
過ぎる | すぎる | Sugiru | Quá |
凄い | すごい | Sugoi | Tuyệt vời |
水道 | すいどう | Suidō | Nước máy |
水泳 | すいえん | Suiei | Môn bơi |
隅 | すみ | Sumi | Góc |
済む | すむ | Sumu | Kết thúc, hoàn tất |
砂 | すな | Suna | Cát |
進む | すすむ | Susumu | Tiếp tục, tiến lên |
捨てる | すてる | Suteru | Vứt bỏ |
正しい | ただしい | Tadashī | Đúng đắng |
台風 | たいふう | Taifū | Bão |
退院 | たいいん | Taiin | Xuất viện |
集る | たかる | Takaru | Thu nhập, tập hợp |
宅 | たく | taku | Nhà của ông bà |
為 | ため | Tame | Bời vì |
棚 | たな | Tana | Cái giá, cái kệ |
楽しみ | たのしみ | Tanoshimi | Vui vẻ |
倒れる | たおれる | Taoreru | Ngã xuống |
足りる | たりる | Tariru | Đầy đủ |
確か | たしか | Tashika | Xác nhận |
足す | たす | Tasu | Thêm vào |
畳 | たたみ | Tatami | Chiếu tatami |
建て | たて | Tate | Được xây dựng |
建てる | たてる | Tateru | Xây dựng |
立てる | たてる | Tateru | Đứng dậy |
例えば | たとえば | Tatoeba | Ví dụ |
立つ | たつ | tatsu | Đứng |
尋ねる | たずねる | Tazuneru | Hỏi, thăm hỏi |
訪ねる | たずねる | Tazuneru | Thăm, ghé thăm |
手袋 | てぶくろ | Tebukuro | Găng tay |
丁寧 | ていねい | Teinei | Lịch sự, cẩn thận |
適当 | てきとう | Tekitō | Thích hợp |
点 | てん | Ten | Điểm |
店員 | てんいん | Ten’in | Nhân viên bán hàng |
天気 | てんき | Tenki | Thời tiết |
展覧 | てんらn | Tenran | Triển lãm |
寺 | てら | Tera | Ngôi đền |
手伝う | てつだう | Tetsudau | Giúp đỡ |
都 | と | To | Thủ đô |
途中 | とちゅう | Tochū | Trong lúc, trong khi |
届ける | とどける | Todokeru | Chuyển đến, vận chuyển đến |
特急 | とっきゅ | Tokkyū | Đặc cấp |
遠く | とうく | Tōku | Nơi xa, phía xa |
特別 | とくべつ | Tokubetsu | Đặc biệt |
特に | とくに | Tokuni | Đặc biệt |
泊まる | とまる | Tomaru | Trú lại |
止める | とめる | Tomeru | Dừng lại |
通り | とうり | Tōri | Đường đi |
取り替える | とりかえる | Torikaeru | Thay, đổi |
通る | とうる | Tōru | Lối đi |
都合 | つごう | Tsugō | Sự thuận tiện |
捕まえる | つかまえる | Tsukamaeru | Bắt, nắm bắt |
漬ける | つける | Tsukeru | Chấm, ngâm, tẩm ướp, dưa muối |
点く | つく | Tsuku | Bật |
妻 | つま | Tsuma | Vợ |
連れる | つれる | Tsureru | Dẫn dắt |
釣る | つる | Tsuru | Câu cá |
伝える | つたえる | Tsutaeru | Truyền đạt |
包む | つつむ | Tsutsumu | Bao bọc |
続ける | つずける | Tsuzukeru | tiếp tục |
続く | つずく | Tsuzuku | Tiếp tục |
腕 | うで | Ude | Cánh tay |
植える | うえる | Ueru | Trồng trọt |
動く | うごく | Ugoku | Khởi động |
受ける | うける | Ukeru | Nhận được |
受付 | うけつけ | Uketsuke | Quầy tiếp tân |
運動 | うんどう | Undō | Chuyển động |
運転 | うんてん | Unten | Vận chuyển |
裏 | うら | Ura | Phía sau |
売り場 | うりば | Uriba | Quầy bán hàng |
打つ | うつ | Utsu | Đánh |
美しい | うつくしい | Utsukushī | Vẻ đẹp |
移る | うつす | Utsuru | Di chuyển, chuyển |
写す | うつす | Utsusu | Chép, chụp |
別れる | わかれる | Wakareru | Chia tay, ly biệt |
沸かす | わたす | Wakasu | Đun sôi, sôi sục |
沸く | わく | Waku | Làm sôi lên |
笑う | わらう | Warau | Cười |
割れる | われる | Wareru | Hỏng, nứt nẽ |
割合 | わりあい | Wariai | Phần trăm |
忘れ物 | わすれもの | Wasuremono | Quên đồ vật |
焼ける | やける | Yakeru | Đốt cháy |
焼く | やく | Yaku | Nướng |
役 | やく | Yaku | Giá trị, hữu ích |
訳 | やく | Yaku | Lý do, nguyên nhân |
約束 | やくそく | Yakusoku | Lời hứa |
優しい | やさしい | Yasashī | Dịu dàng, hiền hòa |
柔らかい | やわらかい | Yawarakai | Mềm mại |
用 | よう | Yō | Công việc, việc bận |
汚れる | よごれる | Yogoreru | Dơ bẩn |
予報 | よほう | yohō | Dự báo |
用意 | ようい | Yōi | Sự sửa soạn, sự chuẩn bị |
用事 | ようじ | Yōji | Việc bận |
喜ぶ | よろこぶ | Yorokobu | Hí hửng |
寄る | よる | Yoru | Tụ tập, gặp gỡ |
予習 | よしゅう | Yoshū | Sự soạn bài |
予定 | よてい | Yotei | Dự định |
予約 | よやく | Yoyaku | Dự phòng |
湯 | ゆ | Yu | Sôi |
指 | ゆび | Yubi | Ngón tay |
指輪 | ゆびは | Yubiwa | Cái nhẫn |
夕飯 | ゆうはん | Yūhan | Bữa ăn tối |
夢 | ゆめ | Yume | Giấc mơ |
輸入 | ゆにゅう | Yunyū | Nhập khẩu |
揺れる | ゆれる | Yureru | Bập bồng, bập bền |
輸出 | ゆしゅつ | Yushutsu | Xuất khẩu |
残念 | ざんねん | Zannen | Đáng tiêc, thất vọng |
存じ | ぞんじ | zonji | Biết |
This Post Has 0 Comments