Sách tiếng nhật N2 là bài viết giới thiệu đến các bạn các tài liệu ôn…
Tổng hợp từ vựng N5 – Nhật Ngữ Daruma
Tổng hợp từ vựng N5 – Nhật Ngữ Daruma
Tổng hợp từ vựng N5 là bao gồm tất tần tật tổng hợp từ vựng của N5 mà các bạn sẽ học. Nhằm giúp ích cho các bạn có thể tìm hiểu từ vựng một cách dễ dàng nhất trung tâm Daruma đã tổng hợp từ vựng N5 một cách đầy đủ nhất để các bạn có thể tìm hiểu, học tập và luyện tập.

Xem thêm
Lớp giao tiếp tiếng Nhật N4 để cải thiện khả năng học tiếng Nhật của mình sau khi hoàn thành N5 tại Trung Tâm Nhật Ngữ DARUMA nhé
Kanji | Hiragana | English |
会う | あう | Gặp |
青 | あお | xanh |
青い | あおい | Màu xanh da trời |
赤 | あか | Đỏ |
赤い | あかい | Màu đỏ |
明い | あかるい | Sáng sủa |
秋 | あき | Mùa thu |
開く | あく | Để mở |
開ける | あける | Mở |
上げる | あげる | Tặng, biếu |
朝 | あさ | Buổi sáng |
朝御飯 | あさごはん | Bữa ăn sáng |
あさって | Ngày mốt | |
足 | あし | Cái chân |
明日 | あした | Ngày mai |
あそこ | Ở đó | |
遊ぶ | あそぶ | Chơi |
暖かい | あたたかい | Ấm áp |
頭 | あたま | Cái đầu |
新しい | あたらしい | Mới |
あちら | Chổ đó | |
暑い | あつい | Nóng |
熱い | あつい | Nhiệt độ nóng |
厚い | あつい | Dày |
あっち | Đằng kia | |
後 | あと | Sau |
あなた | Bạn, anh ấy, cô ấy | |
兄 | あに | Anh trai |
姉 | あね | Chị gái |
あの | Đằng kia | |
あの | Ừm…. | |
アパート | Nhà trung cư, nhà trọ, khu nhà tập thể | |
あびる | Tắm | |
危ない | あぶない | Nguy hiểm |
甘い | あまい | Ngọt ngào |
あまり | Không lắm | |
雨 | あめ | Mưa |
飴 | あめ | Kẹo |
洗う | あらう | Tẩy, xóa |
ある | Có | |
歩く | あるく | Đi bộ |
あれ | Cái đó | |
いい/よい | Tốt | |
いいえ | Không | |
言う | いう | Nói |
家 | いえ | Nhà |
いかが | Làm sao | |
行く | いく | Đi |
いくつ | Bao nhiêu, bao nhiêu tuổi | |
いくら | Bao nhiêu | |
池 | いけ | Cái ao |
医者 | いしゃ | Bác sĩ |
いす | Cái ghế | |
忙しい | いそがしい | Bận rộn |
痛い | いたい | Đau đớn |
一 | いち | 1 |
一日 | いちにち | 1 ngày |
いちばん | Nhất |
いつ | Khi | |
五日 | いつか | Ngày 5, ngày thứ 5 |
一緒 | いっしょ | Cùng nhau |
五つ | いつつ | 5 Cái |
いつも | Luôn luôn | |
犬 | いぬ | Con chó |
今 | いま | Bây giờ |
意味 | いみ | Ý nghĩa |
妹 | いもうと | Em gái |
嫌 | いや | Khó chịu |
入口 | いりぐち | Cổng nào |
居る | いる | Được, để có ( sử dụng cho người và động vật) |
要る | いる | Cần thiết |
入れる | いれる | Bỏ vào |
色 | いろ | Màu sắc |
いろいろ | Nhiều | |
上 | うえ | Phía trên |
後ろ | うしろ | Phía sau |
薄い | うすい | Mỏng manh |
歌 | うた | Bài hát |
歌う | うたう | Hát |
生まれる | うまれる | Sinh ra |
海 | うみ | Biển |
売る | うる | Bán |
煩い | うるさい | Ồn ào, khó chịu |
上着 | うわぎ | Áo khoát |
絵 | え | Tranh |
映画 | えいが | Phim |
映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
英語 | えいご | Tiếng anh |
ええ | Đồng ý | |
駅 | えき | Nhà ga |
エレベーター | Thang máy | |
鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
おいしい | Ngon | |
多い | おおい | Nhiều |
大きい | おおきい | To |
大きな | おおきな | To lớn |
大勢 | おおぜい | Nhiều người |
お母さん | おかあさん | Mẹ |
お菓子 | おかし | Bánh kẹo |
お金 | おかね | Tiền |
起きる | おきる | Thức dậy |
置く | おく | Đặt để |
奥さん | おくさん | Vợ |
お酒 | おさけ | Rượu |
お皿 | おさら | Chén, dĩa |
伯父/叔父 | おじいさん | Ông |
教える | おしえる | Dạy |
伯父/叔父 | おじさん | Chú, bác |
押す | おす | Nhấn |
遅い | おそい | Chậm trễ |
お茶 | おちゃ | Trà |
お手洗い | おてあらい | Phòng tắm |
お父さん | おとうさん | Cha |
弟 | おとうと | Em trai |
男 | おとこ | Người đàn ông |
男の子 | おとこのこ | Con trai |
一昨日 | おととい | Ngày hôm kia |
一昨年 | おととし | Năm trước |
大人 | おとな | Người lớn |
おなか | Cái bụng | |
同じ | おなじ | Giống nhau |
お兄さん | おにいさん | Anh trai |
お姉さん | おねえさん | Chị gái |
おばあさん | Bà | |
伯母さん/叔母さん | おばさん | Cô, dì |
お風呂 | おふろ | Buồn tắm |
お弁当 | おべんとう | Cơm hộp |
覚える | おぼえる | Nhớ |
おまわりさん | thuật ngữ thân thiện cho cảnh sát | |
重い | おもい | Nặng |
おもしろい | Thú vị | |
泳ぐ | およぐ | Bơi |
降りる | おりる | Rơi xuống |
終る | おわる | Kết thúc |
音楽 | おんがく | Âm nhạc |
女 | おんな | Người nữ |
女の子 | おんなのこ | Con gái |
外国 | がいこく | Nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | Người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | Công ty |
階段 | かいだん | Đơn giãn |
買い物 | かいもの | Mua sắm |
買う | かう | Mua |
返す | かえす | Phản hồi |
帰る | かえる | Trở về |
かかる | Mất | |
かぎ | Chìa khóa | |
書く | かく | Viết |
学生 | がくせい | Học sinh |
かける | Nghe điện thoại | |
傘 | かさ | Cây dù |
貸す | かす | Cho mượn |
風 | かぜ | Gió |
風邪 | かぜ | Cảm |
家族 | かぞく | Gia đình |
方 | かた | Cách |
学校 | がっこう | Trường học |
カップ | Cốc, ly |
家庭 | かてい | Hộ gia đình |
角 | かど | Góc |
かばん | Cái cặp | |
花瓶 | かびん | Cái bình hoa |
紙 | かみ | Tiêu |
カメラ | Máy ảnh | |
火曜日 | かようび | Thứ 3 |
辛い | からい | Cay |
体 | からだ | Cơ thể |
借りる | かりる | Mượn |
軽い | かるい | Ánh sáng |
カレー | Cà ri | |
カレンダー | Lịch | |
川/河 | かわ | Sống |
かわいい | Dễ thương | |
漢字 | かんじ | Hán tự |
木 | き | Cây |
黄色 | きいろ | Vàng |
黄色い | きいろい | Màu vàng |
消える | きえる | Biến mất |
聞く | きく | Nghe |
北 | きた | Miền Bắc |
ギター | Cây đàn | |
汚い | きたない | Ô nhiễm, dơ bẩn |
喫茶店 | きっさてん | Quán cà phê |
切手 | きって | Con tem |
切符 | きっぷ | Vé |
昨日 | きのう | Hôm qua |
九 | きゅう / く | Số 9 |
牛肉 | ぎゅうにく | Thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | Sữa bò |
今日 | きょう | Hôm nay |
教室 | きょうしつ | Lớp học |
兄弟 | きょうだい | Anh, em |
去年 | きょねん | Năm sau |
嫌い | きらい | Ghét |
切る | きる | Cắt |
着る | きる | Mặc ( Áo) |
きれい | Đẹp, sạch | |
キロ/キログラム | Kí lô |
キロ/キロメートル | Kí lô mét | |
銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |
金曜日 | きんようび | Thứ 6 |
薬 | くすり | Thuốc |
ください | Xin hãy | |
果物 | くだもの | Trái cây |
口 | くち | Cái miệng |
靴 | くつ | Đôi giày |
靴下 | くつした | Đôi tất |
国 | くに | Quốc gia |
曇り | くもり | Mây |
曇る | くもる | Nhiều mây |
暗い | くらい | Tối |
クラス | Lớp | |
グラム | Gam | |
来る | くる | Đến |
車 | くるま | Xe oto |
黒 | くろ | Đen |
黒い | くろい | Màu đen |
警官 | けいかん | Cảnh sát |
今朝 | けさ | Buổi sáng |
消す | けす | Tẩy xóa |
結構 | けっこう | Kết cấu |
結婚 | けっこん | Kết hôn |
月曜日 | げつようび | Thứ 2 |
玄関 | げんかん | Cổng vào |
元気 | げんき | Sức khỏe |
五 | ご | Số 5 |
公園 | こうえん | Công viên |
交差点 | こうさてん | Ngã 4 |
紅茶 | こうちゃ | Trà đen |
交番 | こうばん | Đồn cảnh sát |
声 | こえ | Âm thanh |
コート | Áo khoát | |
コーヒー | Cà phê | |
ここ | Ở đây | |
午後 | ごご | Buổi chiều |
九日 | ここのか | Ngày thứ 9 |
九つ | ここのつ | 9 |
午前 | ごぜん | Buổi sáng |
答える | こたえる | Trả lời |
こちら | Phía này, bên này | |
こっち | Phía này, bên này | |
コップ | Cái cốc | |
今年 | ことし | Năm nay |
言葉 | ことば | Từ ngữ |
子供 | こども | Trẻ em |
こ✰ | Điều này | |
御飯 | ごはん | Cơm, bữa ăn |
コピーする | Copy | |
困る | こまる | Khốn khổ |
これ | Cái này | |
今月 | こんげつ | Tháng này |
今週 | こんしゅう | Tuần này |
こんな | Như thế này | |
今晩 | こんばん | Buổi tối |
さあ | Tốt, giỏi | |
財布 | さいふ | Cái ví |
魚 | さかな | Con cá |
先 | さき | Trước |
咲く | さく | Nở hoa |
作文 | さくぶん | Sáng tác |
差す | さす | Dang tay |
雑誌 | ざっし | Tạp chí |
砂糖 | さとう | Đường |
寒い | さむい | Lạnh |
さ来年 | さらいねん | Năm sau |
三 | さん | Số 3 |
散歩 | さんぽする | Đi dạo |
四 | し / よん | Số 4 |
塩 | しお | Muối |
しかし | Tuy nhiên | |
時間 | じかん | Thời gian |
仕事 | しごと | Việc |
辞書 | じしょ | Từ điển |
静か | しずか | Yên tỉnh |
下 | した | Phía dưới |
七 | しち / なな | Số 7 |
質問 | しつもん | Vấn đề |
自転車 | じてんしゃ | Xe đạp |
自動車 | じどうしゃ | Ô tô |
死ぬ | しぬ | Mất |
字引 | じびき | Từ điển |
自分 | じぶん | Bản thân |
閉まる | しまる | Đóng |
閉める | しめる | Đóng … |
締める | しめる | Buộc lại |
じゃ/じゃあ | Sau đó | |
写真 | しゃしん | Tấm ảnh |
シャツ | Sơ mi | |
シャワー | Vòi sen | |
十 | じゅう とお | Số 10 |
授業 | じゅぎょう | Lớp học |
宿題 | しゅくだい | Bài tập về nhà |
上手 | じょうず | Giỏi |
丈夫 | じょうぶ | Mạnh mẽ, bền |
しょうゆ | Nước tương | |
食堂 | しょくどう | Nhà ăn |
知る | しる | Biết |
白 | しろ | Trắng |
白い | しろい | Màu trắng |
新聞 | しんぶん | Báo |
水曜日 | すいようび | Thứ 4 |
吸う | すう | Hút |
スカート | Váy | |
好き | すき | Thích |
少ない | すくない | Ít |
すぐに | Ngay lập tức, ngay khi | |
少し | すこし | Một ít, một chút |
涼しい | すずしい | Bình tĩnh |
ストーブ | Lò sưởi | |
スプーン | Cái thìa | |
スポーツ | Thể thao | |
ズボン | Cái quần | |
住む | すむ | Sống ở |
スリッパ | Dép | |
する | Làm | |
座る | すわる | Ngồi xuống |
背 | せ | Chiều cao |
生徒 | せいと | Học sinh |
セーター | Áo khoát len | |
せっけん | Kinh tế | |
背広 | せびろ | Đồ công sở |
狭い | せまい | Hẹp |
ゼロ | Số 0 | |
千 | せん | Ngàn |
先月 | せんげつ | Tháng trước |
先週 | せんしゅう | Tuần trước |
先生 | せんせい | Thầy cô giáo |
洗濯 | せんたく | Tẩy rửa |
全部 | ぜんぶ | Toàn bộ |
掃除 | そうじする | Làm sạch |
そうして/そして | Và | |
そこ | Nơi đó | |
そちら | Đằng kia | |
そっち | Đằng kia | |
外 | そと | Bên ngoài |
そ✰ | Cái đó | |
そば | Gần, bên cạnh | |
空 | そら | Bầu trời |
それ | Cái đó | |
それから | Sau đó | |
それでは | Tại đó | |
大学 | だいがく | Đại học |
大使館 | たいしかん | Đại sứ quán |
大丈夫 | だいじょうぶ | Ổn |
大好き | だいすき | Rất thích |
大切 | たいせつ | Quan trọng |
台所 | だいどころ | Nhà bếp |
たいへん | Rất | |
たいへん | Khó khăn | |
高い | たかい | Cao |
たくさん | Bao nhiêu | |
タクシー | taxi | |
出す | だす | Đứa ra |
立つ | たつ | Đứng lên |
たて | Độ dài, chiều cao | |
建物 | たても✰ | Xây dựng |
楽しい | た✰しい | Vui |
頼む | た✰む | Nhờ |
たばこ | Thuốc lá | |
たぶん | Đa phần | |
食べ物 | たべも✰ | Đồ ăn |
食べる | たべる | Ăn |
卵 | たまご | Trứng |
誰 | だれ | Ai |
誰 | だれか | Ai vậy |
誕生日 | たんじょうび | Sinh nhật |
だんだん | Dần dần | |
小さい | ちいさい | Nhỏ |
小さな | ちいさな | Rất nhỏ |
近い | ちかい | Gần, cạnh, kế bên |
違う | ちがう | Sai |
近く | ちかく | Gần, cạnh, kế bên |
地下鉄 | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
地図 | ちず | Bản đồ |
茶色 | ちゃいろ | Nâu |
ちゃわん | Bát cơm | |
ちょうど | Chính xác | |
ちょっと | Phần nào |
一日 | ついたち | Đầu tháng |
使う | つかう | Sử dụng |
疲れる | つかれる | Mệt mõi |
次 | つぎ | Tiếp theo |
着く | つく | Cặp |
机 | つくえ | Cái bàn |
作る | つくる | Chế biến |
つける | Bật | |
勤める | つとめる | Làm việc |
つまらない | Chán ghét | |
冷たい | つめたい | Lạnh lẽo |
強い | つよい | Mạnh |
手 | て | Tay |
テープ | Băng dính | |
テーブル | Bàn | |
テープレコーダー | Máy ghi âm | |
出かける | でかける | Đi ra ngoài |
手紙 | てがみ | Bức thư |
できる | Có thể | |
出口 | でぐち | Cửa ra |
テスト | Bài kiểm tra | |
では | Với | |
デパート | Cửa hàng bách hóa | |
でも | Dẫu, nhưng | |
出る | でる | Rời đi |
テレビ | Ti vi | |
天気 | てんき | Thời tiết |
電気 | でんき | Điện khí |
電車 | でんしゃ | Tau điện |
電話 | でんわ | Điện thoại |
戸 | と | Cánh cửa |
ドア | Cửa | |
トイレ | To let | |
どう | Tại sao | |
どうして | Tại sao | |
どうぞ | Mời | |
動物 | どうぶつ | Động vật |
どうも | Cảm ơn | |
遠い | とおい | Xa |
十日 | とおか | Ngày 10 |
時々 | ときどき | Đôi khi |
時計 | とけい | Đồng hồ |
どこ | Ở đâu | |
所 | ところ | Địa điểm |
年 | とし | Năm |
図書館 | としょかん | Thư viện |
どちら | Cái nào | |
どっち | Cái nào | |
とても | Rất | |
どなた | Ai | |
隣 | となり | Kế bên |
ど✰ | Cái nào | |
飛ぶ | とぶ | Bay |
止まる | とまる | Dừng lại |
友達 | ともだち | Bạn bè |
土曜日 | どようび | Thứ 7 |
鳥 | とり | Con Chim |
とり肉 | とりにく | Con gà |
取る | とる | Lấy cái gì đó |
撮る | とる | Chụp ảnh |
どれ | Cái nào | |
ナイフ | Con dao | |
中 | なか | Ở giữa |
長い | ながい | Dài |
鳴く | なく | Tiếng kêu, hót , hú |
無くす | なくす | Loại bỏ |
なぜ | Tại sao | |
夏 | なつ | Mùa hè |
夏休み | なつやすみ | Nghỉ hè |
など | Vân, vân… | |
七つ | ななつ | 7 |
七日 | な✰か | Ngày 7 |
名前 | なまえ | Tên |
習う | ならう | Học |
並ぶ | ならぶ | Xếp hàng |
並べる | ならべる | Xếp hàng |
なる | Trở thành | |
何 | なん/なに | Cái này |
二 | に | 2 |
賑やか | にぎやか | Nhộn nhịp, bận rộn |
肉 | にく | Thịt |
西 | にし | 4 |
日曜日 | にちようび | Chủ nhật |
荷物 | にもつ | Hành lý |
ニュース | Tin tức | |
庭 | にわ | Khu vườn |
脱ぐ | ぬぐ | Thay đồ |
温い | ぬるい | Làm ấm |
ネクタイ | Cà vạt | |
猫 | ねこ | Con mèo |
寝る | ねる | Ngủ |
ノート | Quyển vở | |
登る | ✰ ぼる | Leo lên |
飲み物 | ✰みも✰ | Đồ uống |
飲む | ✰む | Uống |
乗る | ✰る | Leo lên |
歯 | は | Răng |
パーティー | Bữa tiệc | |
はい | Đồng ý | |
灰皿 | はいざら | Gạt tàn thuốc |
入る | はいる | Đi vào, bước vào |
葉書 | はがき | Bưu thiếp |
はく | Mặc quần | |
箱 | はこ | Cái hộp |
橋 | はし | Cây cầu |
はし | Đôi đũa | |
始まる | はじまる | Bắt đầu |
初め/始め | はじめ | Bắt đầu, lần đầu |
初めて | はじめて | Lần đầu tiên |
走る | はしる | Chạy |
バス | Xe Bus | |
バター | Bơ | |
二十歳 | はたち | 20 năm |
働く | はたらく | Làm việc |
八 | はち | 8 |
二十日 | はつか | 20 ngày |
花 | はな | Hoa |
鼻 | はな | Cái mũi |
話 | はなし | Câu chuyện |
話す | はなす | Nói chuyện |
早い | はやい | Nhanh |
速い | はやい | Sớm |
春 | はる | Mùa xâu |
貼る | はる | Dính vào |
晴れ | はれ | Quang đãng |
晴れる | はれる | Có nắng |
半 | はん | Một nữa |
晩 | ばん | Tối |
パン | Bánh mì | |
ハンカチ | Khăn tay | |
番号 | ばんごう | Số |
晩御飯 | ばんごはん | Bữa tối |
半分 | はんぶん | 30 phút |
東 | ひがし | Phía đông |
引く | ひく | Dẫn |
弾く | ひく | Chơi nhạc cụ |
低い | ひくい | Ngắn, thấp |
飛行機 | ひこうき | Máy bay |
左 | ひだり | Bên trái |
人 | ひと | Người |
一つ | ひとつ | 1 |
一月 | ひとつき | 1 tháng |
一人 | ひとり | 1 người |
暇 | ひま | Rãnh rỗi |
百 | ひゃく | Trăm |
病院 | びょういん | Bệnh biện |
病気 | びょうき | Bị bệnh |
昼 | ひる | Trưa |
昼御飯 | ひるごはん | Bữa trưa |
広い | ひろい | Rộng |
フィルム | Cuộn phim | |
封筒 | ふうとう | Phong thu |
プール | Hồ bơi | |
フォーク | Cái nữa | |
吹く | ふく | Thổi |
服 | ふく | Áo |
二つ | ふたつ | 2 |
豚肉 | ぶたにく | Thịt heo |
二人 | ふたり | 2 người |
二日 | ふつか | Ngày 2, 2 ngày |
太い | ふとい | Mập |
冬 | ふゆ | Mùa động |
降る | ふる | Rơi xuống |
古い | ふるい | Cũ, cổ |
ふろ | Bồn tắm | |
文章 | ぶんしょう | Văn bản |
ページ | Trang | |
下手 | へた | Kém |
ベッド | Cái trường | |
ペット | Thú nuôi | |
部屋 | へや | Căn phòng |
辺 | へん | Khu vực |
ペン | Cây bút | |
勉強 | べんきょうする | Học tập |
便利 | べんり | Tiện lợi |
帽子 | ぼうし | Mũ |
ボールペン | Bút bi | |
ほか | Khác | |
ポケット | Túi | |
欲しい | ほしい | Muốn |
ポスト | Bài đăng | |
細い | ほそい | Gầy |
ボタン | Nút | |
ホテル | Khách sạn | |
本 | ほん | Quyển sach |
本棚 | ほんだな | Giá sách |
ほんとう | Sự thật | |
毎朝 | まいあさ | Mỗi sáng |
毎月 | まいげつ/まいつき | Mỗi tháng |
毎週 | まいしゅう | Mỗi tuần |
毎日 | まいにち | Mỗi ngày |
毎年 | まいねん/まいとし | Mỗi năm |
毎晩 | まいばん | Mỗi tối |
前 | まえ | Trước |
曲る | まがる | Bẻ cong |
まずい | Khó chịu | |
また | Và , thêm vào | |
まだ | Vẫn chưa | |
町 | まち | Thị trấn |
待つ | まつ | Đợi |
まっすぐ | Thẳng về phía trước | |
マッチ | Trận đấu | |
窓 | まど | Cửa |
丸い/円い | まるい | Hình tròn |
万 | まん | 10000 |
万年筆 | まんねんひつ | Bút máy |
磨く | みがく | Đánh bóng |
右 | みぎ | Bên phải |
短い | みじかい | Ngắn |
水 | みず | Nước |
店 | みせ | Cửa hàng |
見せる | みせる | Nhìn thấy |
道 | みち | Đường phố |
三日 | みっか | 3 ngày |
三つ | みっつ | 3 |
緑 | みどり | Màu xanh lục |
皆さん | みなさん | Mọi người |
南 | みなみ | Phía nam |
耳 | みみ | Lỗ tai |
見る 観る | みる | Để xem |
みんな | Tất cả mọi người | |
六日 | むいか | Ngày thứ 6 |
向こう | むこう | Hướng |
難しい | むずかしい | Khó khăn |
六つ | むっつ | 6 |
村 | むら | Thôn làng |
目 | め | Mắt |
メートル | Met | |
眼鏡 | めがね | Cái kính |
もう | Sẵn sàng | |
もう一度 | もういちど | Lần nữa |
木曜日 | もくようび | Thứ 5 |
持つ | もつ | Đợi |
もっと | Hơn nữa | |
物 | も✰ | Vật |
門 | もん | Cánh cổng |
問題 | もんだい | Vấn đề |
八百屋 | やおや | Người bán hoa quả |
野菜 | やさい | Rau củ |
易しい | やさしい | Dễ dàng, đơn giản |
安い | やすい | Rẻ |
休み | やすみ | Nghỉ ngơi |
休む | やすむ | Nghỉ ngơi |
八つ | やっつ | 8 |
山 | やま | Nuối |
やる | Làm | |
夕方 | ゆうがた | Tối |
夕飯 | ゆうはん | Bữa tối |
郵便局 | ゆうびんきょく | Bưu điện |
昨夜 | ゆうべ | Tối nay |
有名 | ゆうめい | Nổi tiếng |
雪 | ゆき | Tuyết |
行く | ゆく | Đi |
ゆっくりと | Từ từ, thong thả | |
八日 | ようか | Ngày 8 |
洋服 | ようふく | Âu phục |
よく | Tốt, thường xuyên | |
横 | よこ | Bên cạnh |
四日 | よっか | Ngày 4 |
四つ | よっつ | 4 |
呼ぶ | よぶ | Gọi |
読む | よむ | Đọc |
夜 | よる | Buổi tối |
弱い | よわい | Yếu |
来月 | らいげつ | Tháng tiếp theo |
来週 | らいしゅう | Tuần tiếp theo |
来年 | らいねん | Năm sau |
ラジオ | Radio | |
ラジカセ / ラジオカセット | Máy nghe đài | |
りっぱ | Lộng lẫy | |
留学生 | りゅうがくせい | Du học sinh |
両親 | りょうしん | Bố mẹ |
料理 | りょうり | Món ăn |
旅行 | りょこう | Du lịch |
零 | れい | Số 0 |
冷蔵庫 | れいぞうこ | Tủ lạnh |
レコード | Ghi lại | |
レストラン | Nhà hàng | |
練習 | れんしゅうする | Luyện tập |
廊下 | ろうか | Hành lang |
六 | ろく | 6 |
ワイシャツ | Áo sơ mi công sở | |
若い | わかい | Trẻ |
分かる | わかる | Hiểu được |
忘れる | わすれる | Quên |
私 | わたくし | Tôi, bản thân tôi |
私 | わたし | Tôi |
渡す | わたす | Bàn giao |
渡る | わたる | Đi qua |
悪い | わるい | Xấu |
より、ほう | So sánh hơn |
Tổng hợp Từ vựng N5. Chúc các bạn đậu N5 nhé !
This Post Has 0 Comments