skip to Main Content
Từ Vựng N2

Từ vựng N2 cần thuộc

Tổng hợp từ vựng mimikara n2 là bài viết tổng hợp chi tiết và đầy đủ từ vựng n2, hán tự trong giáo trình Mimikara Oboeru cho các Bạn học nhanh và hiệu quả hơn. Học hết tổng hợp từ vựng n2 Mimi này các bản sẽ phát triển vốn từ vựng của mình nhanh chóng và có thể đạt điểm cao trong kỳ thi JLPT N2

Xem thêm:

tổng hợp ngữ pháp N2

Luyện thi N2

Từ vựng N2 Mimikara N2

từ vựng N2

200敗れるやぶれるbị đánh bại
201逃げるにげるchạy trốn
202逃がすにがす
Để mất; để tuột mất (tuột mất một cơ hội ), Thả (thả con mèo ra)
203戻るもどるquay lại
204戻すもどすđể trả lại
205はまるはまるkhớp, bị kẹt
206はめるはめるlàm chặt lại
207扱うあつかうđối xử, xử lý
208関わるかかわるliên quan
209目指すめざすhướng tới mục tiêu (ý nghĩa tích cực)
210立つ・発つたつkhởi hành, rời khỏi
211迎えるむかえるđón
212持てるもてるphổ biến, được yêu thích
213例えるたとえるví như, so với
214努めるつとめるnỗ lực, cố gắng
215務まるつとまるđược đảm nhiệm
216務めるつとめるphục vụ, làm
217取り消すとりけすhủy
218終えるおえるkết thúc
219呼びかけるよぶかけるgọi
220呼び出すよぶだすtriệu hồi, triệu tập
221有難いありがたいcảm ơn
222申し訳ないもうしわけないxin lỗi
223めでたいめでたいvui, hạnh phúc
224幸いなさいわいなhạnh phúc
225恋しいこいしいnhớ (thiên về tình cảm, muốn gặp, muốn làm liền bây giờ)
226懐かしいなつかしいhoài niệm, nhớ về quá khứ đã qua
227幼いおさないnon nớt, bé bỏng
228心細いこころぼそいcô đơn, mất đi niềm tin, hy vọng
229かわいそうなかわいそうなtội nghiệp
230気の毒なきのどくなđáng tiếc, đáng thương
231貧しいまずしいnghèo
232惜しいおしい
đáng tiếc, thường dùng để nói về việc thiếu chút nữa là thành công
残念ざんねんđáng tiếc (kết quả xấu, đáng tiếc)
悔しいくやしいđáng tiếc (tâm trạng hối tiếc, hối hận về một vấn đề)
233仕方(が)ないしかた(が)ないvô phương (chọn cái này, chỉ còn cách này thôi)
234やむを得ないやむをえないkhông tránh khỏi (mang tính ép buộc cao hơn)
235面倒くさいめんどうくさいphiền toái
236しつこいしつこいlằng nhằng, nói hoài, càm ràm hoài (thái độ bực mình)
237くどいくどいdài dòng, lắm lời (nhẹ hơn しつこい)
238煙いけむいnhiều khói
239邪魔なじゃまなvướng víu
240うるさいうるさいồn ào, om sòm
241騒々しいそうぞうしいồn ào, sôi nổi (thường thể hiện khung cảnh ồn ào)
242慌ただしいあわただしい
bận rộn (nhiều thứ linh tinh phải xử lý 今日は慌ただしい日だった。)
忙しいいそがしいthường để diễn tả mức độ bận rộn của 1 việc đã biết
243そそっかしいそそっかしいhấp tấp (tính cách)
慌てるあわてるluống cuống (hành động)
焦るあせるnóng ruột, nôn nóng (tâm trạng)
244思いがけないおもいがけないkhông ngờ đến
245何気ないなにげないngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
246とんでもないとんでもないkhông thể tin được, không có chuyện đó đâu
247くだらないくだらないvô giá trị, vô nghĩa
248ばかばかしいばかばかしいvớ vẩn, ngu ngốc
249でたらめ(な)bừa, linh tinh
250だらしないだらしないkhông gọn gàng (tính cách)
251ずうずうしいずうずうしいvô liêm sỉ, trơ trẽn
小賢しいこざかしいtinh ranh, khôn lỏi những thứ nhỏ nhặt
252狡いずるいranh mãnh, chỉ tính có lợi cho bản thân
卑怯ひきょうchơi xấu, chơi hèn, không ngay thẳng, chỉ có lợi cho bản thân, gây ảnh hưởng xấu đến người khác
最低さいていtồi nhất, tệ nhất (mức độ xấu nhất)
253憎らしいにくらしいthấy ghét ghét (ganh tị)
254憎いにくいcăm ghét đến mức muốn giết(mức độ 嫌う→恨む→憎む)
255険しいけわしいdốc, nghiêm khắc
256辛いつらいđau đớn
辛いからいcay
257きついchật, gay go, khó khăn
258緩いゆるいlỏng, chậm
259鈍いにぶいcùn, đần độn, kém
260鋭いするどいsắc, sắc sảo
261荒い・粗いあらいbạo lực, khốc liệt
262強引なごういんなcưỡng bức, bắt buộc
263勝手なかってなtự ý, tự tiện
264強気なつよきなkiên định, vững vàng
265頑固ながんこなbảo thủ, cố chấp
266過剰なかじょうなvượt quá, thái quá (không đếm được) (phản ứng)
267重大なじゅうたいな
trọng đại (liên quan đến tính mạng, bệnh tình, tin tức, sự kiện)
重要じゅうようtrọng yếu (nhân vật, tài liệu, địa vị quan trọng)
主要しゅようchủ yếu (trong một nhóm đối tượng thì có đối tượng nào đó là quan trọng nhất) 「主要なメンバー」「主要な事項」「世界の主要都市」
268深刻なしんこくなnghiêm trọng
269気楽なきらくなthoải mái, nhàn hạ
270安易なあんいなdễ dàng, đơn giản (suy nghĩ)
271うんsố, vận mệnh
272かんtrực giác, linh cảm, kiểu như giác quan thứ sáu
勘違いかんちがいsự hiểu lầm, phán đoán sai lầm
273感覚かんかくcảm giác, giác quan (5 giác quan)
274神経しんけいthần kinh, điều khiển giác quan
275記憶きおくký ức, trí nhớ (記憶力 khả năng ghi nhớ)
276様子ようすtrạng thái, tình trạng
277雰囲気ふんいきbầu không khí
278魅力みりょくmị lực, sức hút, sức hấp dẫn
279機嫌きげん
tâm trạng, thần thái (今日は機嫌が良さそうだね) gần nghĩa với 気分
調子ちょうしtình trạng (sức khoẻ, máy móc)
280感心かんしんquan tâm
281意欲いよくý dục, muốn
282全力ぜんりょくtoàn lực
283本気ほんきnghiêm chỉnh, chân thực, nghiêm túc, thật lòng
284意識いしきnhận thức, ý thức nhận biết
285感激かんげきcảm kích, xúc động
286同情どうじょうđồng cảm với khó khăn của người khác
287同意どういđồng ý
288同感どうかんđồng ý, cùng ý kiến
289対立たいりつđối lập
290主張しゅちょうchủ trương
291要求ようきゅうyêu cầu
292とくlợi ích, lãi
293そんlỗ, tổn thất
294勝負しょうぶđánh cược, trận đấu
295勢いいきおいmạnh mẽ, tràn trề
296爆発ばくはつnổ
297災害さいがいthảm họa (động đất, sóng thần)
298天候てんこうthời tiết
299乾燥かんそうsự khô khan, khô hạn
300観測かんそくquan sát, dự đoán
301遭難そうなんgặp nạn (khi bị sóng thần, khi leo núi, v.v)
302発生はっせいphát sinh
303登場とうじょうlối vào, xuất hiện
304回復かいふくhồi phục
305援助えんじょviện trợ
306保険ほけんbảo hiểm
307追加ついかthêm vào
308応用おうようứng dụng, Áp dụng
309解答かいとうgiải quyết vấn đề, nghi vấn
回答かいとうtrả lời câu hỏi, sự truy hỏi
310結論けつろんkết luận
311あんkế hoạch, ý tưởng
312集中しゅうちゅうtập trung
313区別くべつphân biệt
314差別さべつ
khác biệt (trong cách đối xử, 人種差別 phân biệt chủng tộc )
315中間ちゅうかんở giữa
316ぎゃくngược lại
317よそよそnơi khác
318ほかngười (khác), ngoài ra
319さかいbiên giới, ngăn cách
320半ばなかばmột nửa, ở giữa (văn viết của 途中)
321普段ふだんbình thường
322日常にちじょうhàng ngày
323一般いっぱんtổng quan, cái chung
324常識じょうしきý thức tuân thủ luật lệ, phép tắc thông thường
325ことわざことわざthành ngữ
326権利けんりquyền lợi
327義務ぎむnghĩa vụ
328きっかけきっかけcơ hội, khởi đầu
329行動こうどうhành động
330使用しようsử dụng
331提出ていしゅつđề xuất, giao nộp
332期限きげんgiới hạn, kỳ hạn
333延期えんきtrì hoãn
334延長えんちょうkéo dài
335短縮たんしゅくrút ngắn
336映像えいぞうhình ảnh, phim ảnh trên tivi, điện thoại, camera
337撮影さつえいchụp ảnh
338背景はいけいbối cảnh, phông nền
339独立どくりつđộc lập
340候補こうほứng cử, ứng cử viên
341支持しじchống đỡ, ủng hộ (支持者: người ủng hộ)
342投票とうひょうbầu cử
343当選とうせんtrúng cử, trúng giải
344抽選ちゅうせんrút thăm
345配布はいふphân phát
346失格しっかくmất tư cách, mất quyền
347余暇よかthời gian rỗi
348行事ぎょうじsự kiện
349理想りそうlý tưởng
350現実げんじつhiện thực, thực tế
351体験たいけんtrải nghiệm
352空想くうそうkhông tưởng, kỳ diệu
353実物じつぶつthực chất, nguyên bản
354実現じつげんhiện thực
355実施じっしthực thi
356許可きょかsự cho phép
357全体ぜんたいtoàn thể
358部分ぶぶんbộ phận
359統一とういつthống nhất
360拡大かくだいmở rộng, tăng lên
361縮小しゅくしょうco nhỏ, nén lại
362集合しゅうごうtập hợp
363方向ほうこうphương hướng
364間隔かんかくkhoảng cách, khoảng giữa
365わきphía bên, bên hông, bênh nách
366通過つうかthông qua
367移動いどうdi chuyển
368停止ていしdừng lại, tạm dừng
369低下ていかrơi xuống, từ chối
370超過ちょうかvượt quá đếm được (tiền, thời gian, bệnh)
区別くべつnhận biết sự khác nhau để phân biệt
分別ぶんべつchia ra theo chủng loại
居眠りいねむりngủ gật
面倒見るめんどうみるtrông nom (trẻ con, người già)
介護かいごchăm sóc người bệnh
看護かんごchăm sóc bệnh nhân (những người có chuyên môn)
修正しゅうせいsửa chữa(văn bản, hình ảnh)
修理しゅうりsửa chữa(xe cộ, máy móc)
直すなおすsửa chữa(dùng chung)
何日か後なんにちかあとmấy ngày sau
書き損じるかきそんじるlỗi viết sai
布巾ふきんkhăn lau, vải lau (lau chén bát, bàn ăn)
雑巾ぞきんgiẻ lau (lau sàn)
埃を拭取るほこりをふきとるlau bụi
箒で掃くほうきではくquét(sân, phòng)
塵取でごみを捨てるちりとりでごみをすてるhốt rác bằng đồ hốt rác
学問を修めるがくもんをおさめるôn lại kiến thức
勝利を収めるしょうりをおさめるthu được thắng lợi
税金を納めるぜいきんをおさめるnộp thuế
国を治めるくにをおさめるcai trị đất nước
~上がる ①<自> 上へ移動する、上方へ向けて~する
371立ち上がるたちあがるđứng lên
372飛び上がるとびあがるbay lên , nhảy lên, bất ngờ
373浮かび上がるうかびあがるnổi lên, nổi lên tình nghi
374舞い上がるまいあがるbay vút lên, tâm trạng bay bổng
375燃え上がるもえあがるbốc cháy lên
376盛り上がるもりあがるchồng chất lên, tăng lên, phấn khích
377沸(湧)き上がるわきあがるsôi lên, mãnh liệt hơn
~上がる ②<自> 十分に~する、ひどく~する
378晴れ上がるはれあがるsáng sủa lên
379震え上がるふるえあがるrun bắn lên
380縮み上がるちぢみあがるCo rúm lại; sợ hãi; khúm núm
381干上がるひあがるkhô nẻ
~上がる ③<自> 完了する
382でき上がるできあがるhoàn thành
~上げる① <他> 上へ移動させる、上方へ向けて~させる、前へいどうさせる
383持ち上げるもちあげるnhấc lên
384見上げるみあげるngước lên, ngưỡng mộ
385積み上げるつみあげるvun lên, chất lên
386打ち上げるうちあげるhoàn thành; phóng; bắn lên
387立ち上げるたちあげるkhởi động, thành lập
388切り上げるきりあげるtạm ngưng, cắt
389繰り上げるくりあげるsớm hơn (lịch trình), tiến lên
~上げる② <他> 十分に~する、程度を高める
390磨き上げるみがきあげるđánh bóng lên
391鍛え上げるきたえあげるdạy dỗ, rèn đúc
~上げる③ <他> 完了する、達成する
392書き上げるかきあげるviết xong
393育て上げるそだてあげるnuôi lớn
~上げる④ <他> 一つ一つ取り上げて示す
394読み上げるよみあげるđọc từng cái một
395数え上げるかぞえあげるđếm từng cái một, liệt kê
~出す①<他> 中から外に出す
396投げ出すなげだすném ra ngoài, ngồi gác chéo chân lên
397持ち出すもちだすmang ra ngoài
398追い出すおいだすđuổi cổ, tống cổ
399放り出すほうりだすquẳng đi
400貸し出すかしだすcho vay; cho mượn, phải trả lại (do thói quen dùng từ)
401聞き出すききだすlấy thông tin, chất vấn
402連れ出すつれだすdẫn ra ngoài
403引っ張り出すひっぱりだすlôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
~出す②<自> 中から外に出る
404逃げ出すにげだすchạy trốn
405飛び出すとびだすchạy ra; nhảy ra; bay ra

Download tổng hợp từ vựng mimikara N2 tại đây các bạn nhé: Từ Vựng Mimikara N2

This Post Has 0 Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top
Search