Kanji Look and Learn 512
Kanji Look and Learn 512
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 一 | Nhất | 1 |
2 | 二 | Nhị | 2 |
3 | 三 | Tam | 3 |
4 | 四 | Tứ | 4 |
5 | 五 | Ngũ | 5 |
6 | 六 | Lục | 6 |
7 | 七 | Thất | 7 |
8 | 八 | Bát | 8 |
9 | 九 | Cửu | 9 |
10 | 十 | Thập | 10 |
11 | 百 | Bách | 100 |
12 | 千 | Thiên | 1.000 |
13 | 万 | Vạn | 10.000 |
14 | 円 | Viên | yên nhật |
15 | 口 | Khẩu | miệng |
16 | 目 | Mục | mắt |
17 | 日 | Nhật | mặt trời |
18 | 月 | Nguyệt | mặt trăng |
19 | 火 | Hỏa | lửa |
20 | 水 | Thủy | nước |
21 | 木 | Mộc | cây |
22 | 金 | Kim | vàng |
23 | 土 | Thổ | đất |
24 | 曜 | Diệu | ngày |
25 | 本 | Bản | sách |
26 | 人 | Nhân | người |
27 | 今 | Kim | bây giờ |
28 | 寺 | Tự | chùa |
29 | 時 | Thời | thời gian |
30 | 半 | Bán | nửa |
31 | 刀 | Đao | đao kiếm |
32 | 分 | Phân | phùt |
33 | 上 | Thượng | phía trên |
34 | 下 | Hạ | phía dưới |
35 | 中 | Trung | bên trong |
36 | 外 | Ngoại | bên ngoài |
37 | 右 | Hữu | bên phải |
38 | 工 | Công | công nghiệp |
39 | 左 | Tả | bên trái |
40 | 前 | Tiền | phía trước |
41 | 後 | Hậu | phía sau |
42 | 午 | Ngọ | chính giữa |
43 | 門 | Môn | cổng |
44 | 間 | Gian | ở giữa |
45 | 東 | Đông | phía đông |
46 | 西 | Tây | phía tây |
47 | 南 | Nam | phía nam |
48 | 北 | Bắc | phía bắc |
49 | 田 | Điền | ruộng |
50 | 力 | Lực | sức mạnh |
51 | 男 | Nam | đàn ông |
52 | 女 | Nữ | đàn bà |
53 | 子 | Tử | con |
54 | 学 | Học | học sinh |
55 | 生 | Sinh | Sinh sống |
56 | 先 | Tiên | Trước |
57 | 何 | Hà | Cái gì ? |
58 | 父 | Phụ | Cha |
59 | 母 | Mẫu | Mẹ |
60 | 年 | Niên | Năm |
61 | 去 | Khứ | Qùa khứ |
62 | 毎 | Mỗi | Mỗi |
63 | 王 | Vương | Vua |
64 | 国 | Quốc | Nước , Quốc gia |
65 | 見 | Kiến | Nhìn |
66 | 行 | Hành | Đi |
67 | 米 | Mễ | Gạo |
68 | 来 | Lai | Đến |
69 | 良 | Lương | Tốt lành |
70 | 食 | Thực | Ăn |
71 | 飲 | Ẩm | Uống |
72 | 会 | Hội | Gặp |
73 | 耳 | Nhĩ | Tai |
74 | 聞 | Văn | Nghe |
75 | 言 | Ngôn | Nói |
76 | 話 | Thoại | Nói truyện |
77 | 立 | Lập | Đứng |
78 | 待 | Đãi | Chờ , đợi |
79 | 周 | Chu | Chu kỳ ; Tuần hoàn |
80 | 週 | Chu | Tuần (Thời gian ) |
81 | 大 | Đại | Lớn , to |
82 | 小 | Tiểu | nhỏ |
83 | 高 | Cao | Đắt, cao |
84 | 安 | An | Rẻ |
85 | 新 | Tân | Mới |
86 | 古 | Cổ | Cũ |
87 | 元 | Nguyên | Mạnh khỏe |
88 | 気 | Khí | Khí chất |
89 | 多 | Đa | Nhiều |
90 | 少 | Thiểu | ít |
91 | 広 | Quảng | Rộng |
92 | 早 | Tảo | Sớm |
93 | 長 | Trường | Dài |
94 | 明 | Minh | Sáng |
95 | 好 | Hảo | Thích |
96 | 友 | Hữu | Bạn bè |
97 | 入 | Nhập | Vào |
98 | 出 | Xuất | Ra |
99 | 市 | Thị | Chợ |
100 | 町 | Đinh | Thành phố nhỏ, Thị trấn |
101 | 村 | Thôn | Làng |
102 | 雨 | Vũ | Mưa |
103 | 電 | Điện | Sét |
104 | 車 | Xa | Xe |
105 | 馬 | Mã | Ngựa |
106 | 駅 | Dịch | Nhà ga |
107 | 社 | Xã | Xã hội |
108 | 校 | Hiệu | Trường |
109 | 店 | Điếm | Cửa hàng, quầy bán hàng |
110 | 銀 | Ngân | Bạc |
111 | 病 | Bệnh | Ốm |
112 | 院 | Viện | Cơ sở |
113 | 休 | Hưu | Nghỉ ngơi |
114 | 走 | Tẩu | Chạy |
115 | 起 | Khởi | Dậy |
116 | 貝 | Bối | Con sò , ố |
117 | 買 | Mãi | Mua |
118 | 売 | Mại | Bán |
119 | 読 | Độc | độc |
120 | 書 | Thư | Viết |
121 | 帰 | Quy | Về |
122 | 勉 | Miễn | Cố gắng |
123 | 弓 | Cung | Cái cung |
124 | 虫 | Trùng | Côn trùng |
125 | 強 | Cường / Cưỡng | Mạnh , khỏe |
126 | 持 | Trì | Mang ,Cầm , nắm |
127 | 名 | Danh | Tên |
128 | 語 | Ngữ | Ngôn ngữ |
129 | 春 | Xuân | Mùa xuân |
130 | 夏 | Hạ | Muà hè |
131 | 秋 | Thu | Mùa thu |
132 | 冬 | Đông | Mùa đông |
133 | 朝 | Triều | Buổi sáng |
134 | 昼 | Trù | Buổi chưa |
135 | 夕 | Tịnh | Hoàng hôn |
136 | 方 | Phương | Phương hướng |
137 | 晩 | Vãn | Buổi tối |
138 | 夜 | Dạ | Ban đêm |
139 | 心 | Tâm | Trái tim |
140 | 手 | Thủ | Tay |
141 | 足 | Tùc | Chân |
142 | 体 | Thể | Cơ thể |
143 | 首 | Thủ | Cái Cổ |
144 | 道 | Đạo | Đường |
145 | 山 | Sơn | Nùi |
146 | 川 | Xuyên | Sông |
147 | 林 | Lâm | Rừng thưa |
148 | 森 | Sâm | Rừng rập |
149 | 空 | Không | Bầu trời |
150 | 海 | Hải | Biển |
151 | 化 | Hóa | Biến hóa |
152 | 花 | Hoa | Hoa |
153 | 天 | Thiên | Trời |
154 | 赤 | Xích | Màu đỏ |
155 | 青 | Thanh | Màu xanh |
156 | 白 | Bạch | Màu trắng |
157 | 黒 | Hắc | Màu đen |
158 | 色 | Sắc | Màu sắc |
159 | 魚 | Ngư | Cá |
160 | 犬 | Khuyển | Chó |
161 | 料 | Liệu | Nguyên liệu |
162 | 理 | Lý | lý luận |
163 | 反 | Phản | Phản đối |
164 | 飯 | Phạn | Bữa ăn |
165 | 牛 | Ngưu | Con bò |
166 | 豚 | Độn | Con lợn |
167 | 鳥 | Điểu | Con chim |
168 | 肉 | Nhục | Thịt |
169 | 茶 | Trà | Trà |
170 | 予 | Dự | Dự đoán |
171 | 野 | Dã | Dã |
172 | 菜 | Thái | Rau |
173 | 切 | Thiết | Cắt |
174 | 作 | Tác | Làm |
175 | 未 | Vị | Chưa |
176 | 味 | Vị | Khẩu vị |
177 | 音 | âm | âm thanh, tiếng động |
178 | 楽 | Lạc | Vui vẻ |
179 | 歌 | Ca | Hát |
180 | 自 | Tự | Bản thân mình |
181 | 転 | Chuyển | Lăn |
182 | 乗 | Thừa | Lên ( xe ) |
183 | 写 | Tả | Tấm ảnh |
184 | 真 | Chân | Chân thực |
185 | 台 | Đài | Cái Mục , Cái Bệ |
186 | 央 | Ương | Chính |
187 | 映 | ánh / Ảnh | Chiếu sáng |
188 | 画 | Họa / Hoạch | Bức tranh |
189 | 羊 | Dương | Con cừu |
190 | 洋 | Dương | Phương tây |
191 | 服 | Phục | Quần áo |
192 | 着 | Trước | Mặc ( quần áo ) |
193 | 家 | Gia | Nhà ( Tinh thần ) |
194 | 矢 | Thỉ | Mũi tên |
195 | 族 | Tộc | Dòng họ , Bộ tộc |
196 | 親 | Thân | Cha mẹ |
197 | 兄 | Huynh | Anh trai |
198 | 姉 | Tỷ | Chị gái |
199 | 弟 | Đệ | Em trai |
200 | 妹 | Muội | Em gái |
201 | 私 | Tư | Tôi |
202 | 夫 | Phu | Chồng |
203 | 妻 | Thê | Vợ |
204 | 主 | Chủ | Chủ nhân, gia chủ |
205 | 住 | Trù | Sống -n |
206 | 糸 | Mịch | Sợi dây |
207 | 氏 | Thị | Họ tên |
208 | 紙 | Chỉ | Giấy |
209 | 教 | Giáo | Dạy |
210 | 室 | Thất | Phòng |
211 | 羽 | Vũ | Đôi cánh |
212 | 習 | Tập | Học |
213 | 漢 | Hán | Trung quốc |
214 | 字 | Tự | Chữ viết |
215 | 式 | Thức | Lê ( nghi thức ) |
216 | 試 | Thí | Thử |
217 | 験 | Nghiệm | Thí nghiệm |
218 | 宿 | Tùc | Nhà trọ |
219 | 題 | Đề | Tiêu đề |
220 | 文 | Văn | Câu văn |
221 | 英 | Anh | Tiếng anh |
222 | 質 | Chất | Chất lượng |
223 | 問 | Vấn | Câu hỏi |
224 | 説 | Thuyết | Diễn giải , giải thích, biện hộ |
225 | 遠 | Viễn | Xa |
226 | 近 | Cận | Gần |
227 | 者 | Giả | Người |
228 | 暑 | Thử | Nóng – Thời tiết |
229 | 寒 | Hàn | Lạnh – Thời tiết |
230 | 重 | Trọng | Nặng |
231 | 軽 | Khinh | Nhẹ |
232 | 低 | Đề | Thấp |
233 | 弱 | Nhược | Yếu ớt |
234 | 悪 | ác | Xấu xa, độc ác |
235 | 暗 | ám | Tối |
236 | 太 | Thái | Dầy , Béo |
237 | 豆 | Đậu | Cây, lá( đậu ) |
238 | 短 | Đoản | Ngắn |
239 | 光 | Quang | ánh sáng |
240 | 風 | Phong | Gió |
241 | 運 | Vận | Chở |
242 | 動 | Động | Hoạt động , di chuyển |
243 | 止 | Chỉ | Dừng |
244 | 歩 | Bộ | Đi bộ |
245 | 使 | Sử / sứ | Dùng , sử dụng |
246 | 送 | Tống | Gửi |
247 | 洗 | Tẩy | Rửa |
248 | 急 | Cấp | Nhanh, vội |
249 | 開 | Khai | Mở |
250 | 閉 | Bế | Đóng |
251 | 押 | áp | Ấn , Đẩy |
252 | 引 | Dẫn | Kéo |
253 | 思 | Tư | Nhớ |
254 | 知 | Tri | Biết |
255 | 考 | Khảo | Suy nghĩ -n |
256 | 死 | Tử | Chết |
257 | 医 | Y | Y học |
258 | 始 | Thủy | Bắt đầu |
259 | 終 | Chung | Kết thùc |
260 | 石 | Thạch | Đá |
261 | 研 | Nghiên | Mài |
262 | 究 | Cứu | Nghiên cứu |
263 | 留 | Lưu | Sống,,,, ở.. |
264 | 有 | Hữu | Có – chỉ sự tồn tại |
265 | 産 | Sản | Sinh sản |
266 | 業 | Nghiệp | Xí nghiệp, sự nghiệp |
267 | 薬 | Dược | Thuốc |
268 | 働 | Động | Làm việc |
269 | 員 | Viên | Thành viên |
270 | 士 | Sĩ | Đấu sĩ |
271 | 仕 | Sĩ | Phục tùng |
272 | 事 | Sự | Việc , sự việc |
273 | 図 | Đồ | Bức họa, sơ đồ |
274 | 官 | Quan | Công chức |
275 | 館 | Quán | Quán xá |
276 | 昔 | Tích | Xưa , Thời xưa |
277 | 借 | Tá | Vay , mượn |
278 | 代 | Đại | Thay thế |
279 | 貸 | Thải | Cho vay , cho mượn |
280 | 地 | Địa | Đất |
281 | 世 | Thế | Thế kỷ, thế giới |
282 | 界 | Giới | Thế giới |
283 | 度 | Độ | Lần |
284 | 回 | Quy | Xoay , quay vòng tròn |
285 | 用 | Dụng | Sử dụng |
286 | 民 | Dân | Người dân |
287 | 注 | Chú | Chú ý |
288 | 意 | ý | ý nghĩa |
289 | 頭 | Đầu | Cái đầu |
290 | 顔 | Nhan | Khuôn mặt |
291 | 声 | Thanh | Tiếng , âm thanh |
292 | 特 | Đặc | Riêng , khác thường |
293 | 別 | Biệt | Biệt li |
294 | 竹 | Trùc | Tre |
295 | 合 | Hợp | Vừa , Phù hợp |
296 | 答 | Đáp | Trả lời |
297 | 正 | Chính | Đùng , chính xác |
298 | 同 | Đồng | Giống nhau |
299 | 計 | Kê , kế | Đếm |
300 | 京 | Kinh | Kinh đô |
301 | 集 | Tập | Tập hợp , tụ họp |
302 | 不 | Bất | Không |
303 | 便 | Tiện | Tiện lợi |
304 | 以 | Dĩ | Vạch xuất phát |
305 | 場 | Trường | Nơi |
306 | 戸 | Hộ | Cửa ( chính ) |
307 | 所 | Sở | Cơ sở , Địa điểm |
308 | 屋 | Ốc | Mái nhà |
309 | 堂 | Đường | Nhà lớn |
310 | 都 | Đô | Thành phố lớn |
311 | 県 | Huyện | Tỉnh ( đơn vị hành chính ) |
312 | 区 | Khu | Quận (ở nhật) , Vùng |
313 | 池 | Trì | Cái ao |
314 | 発 | Phát | Bắt đầu |
315 | 建 | Kiến | Xây dựng |
316 | 物 | Vật | Đồ vật |
317 | 品 | Phẩm | Hàng hóa |
318 | 旅 | Lữ | Chuyến đi, hành trình |
319 | 通 | Thông | Đi qua |
320 | 進 | Tiến | Tiếp bước, tiến nên |
321 | 丸 | Hoàn | Tròn , hình tròn |
322 | 熱 | Nhiệt | Sốt |
323 | 冷 | Lãnh | Lạnh – Cảm giác |
324 | 甘 | Cam | Ngọt |
325 | 汚 | ô | bẩn |
326 | 果 | Qủa | Hoa quả |
327 | 卵 | Noãn | Trứng |
328 | 皿 | Mãnh | Cái Đĩa |
329 | 酒 | Tửu | Rượu |
330 | 塩 | Diêm | Muối ( mặn ) |
331 | 付 | Phó | Gắn , đính |
332 | 片 | Phiến | 1 bên |
333 | 焼 | Thiêu | Đốt , nướng |
334 | 消 | Tiêu | Tan biến |
335 | 固 | Cố | Cứng, Chắc, Bảo thủ |
336 | 個 | Cá | 1 ( người, cái ) |
337 | 笑 | Tiếu | Cười |
338 | 泣 | Khấp | Khóc |
339 | 怒 | Nộ | Tức giận |
340 | 幸 | Hạnh | May mắn |
341 | 悲 | Bi | Buồn |
342 | 苦 | Khổ | Đắng -n |
343 | 痛 | Thống | Đau ( đầu, tay, …. ) |
344 | 恥 | Sỉ | Xấu hổ |
345 | 配 | Phối | Phân phát |
346 | 困 | Khốn | Khó khăn |
347 | 辛 | Tân | Kay |
348 | 眠 | Miên | Buồn ngủ |
349 | 残 | Tàn | Còn lại, sót lại |
350 | 念 | Niệm | Kỷ niệm |
351 | 感 | Cảm | Cảm giác, cảm thấy |
352 | 情 | Tình | Tình cảm, tình nghĩa |
353 | 覚 | Giác | Nhớ |
354 | 忘 | Vong | Quên |
355 | 決 | Quyết | Ấn định, quyết định |
356 | 定 | Định | Dự định |
357 | 比 | Tỉ | So sánh |
358 | 受 | Thụ | Nhận |
359 | 授 | Thụ | Hướng dẫn |
360 | 徒 | Đồ | Môn đồ |
361 | 練 | Luyện | Luyện tập, rèn luyện |
362 | 復 | Phục | lặp lại |
363 | 表 | Biểu | Thể hiện, vẻ ngoài |
364 | 卒 | Tốt | Tốt nghiệp |
365 | 違 | Vi | Nhầm |
366 | 役 | Dịch | Nhiệm vụ |
367 | 皆 | Gia | Tất cả, các bạn.. |
368 | 彼 | Bỉ | Anh ấy |
369 | 全 | Toàn | Hoàn toàn, Tất cả |
370 | 部 | Bộ | Bộ phận |
371 | 必 | Tất | Chắc chắn |
372 | 要 | Yêu , yếu | Nhu cầu, cần thiết |
373 | 荷 | Hà | hành lý |
374 | 由 | Do | Vì |
375 | 届 | Giới | Gửi đến, đưa đến |
376 | 利 | Lợi | Tiện lợi |
377 | 払 | Phát | trả |
378 | 濯 | Trạc | giùp anh em |
379 | 寝 | Tẩm | Ngủ |
380 | 踊 | Dũng | Nhảy mùa |
381 | 活 | Hoạt | Sinh hoạt |
382 | 末 | Mạt | Cuối |
383 | 宅 | Trạch | Nhà ông bà |
384 | 祭 | Tế | Lễ hội |
385 | 平 | Bình | Bằng , bằng phẳng |
386 | 和 | Hòa | Hòa bình |
387 | 戦 | Chiến | Chiến đấu |
388 | 争 | Tranh | Tranh giành |
389 | 政 | Chính | Chính trị |
390 | 治 | Trị | Khôi phục , chữa trị , Cai trị |
391 | 経 | Kinh | Trải qua |
392 | 済 | Tế | Kết thùc , hoàn tất |
393 | 法 | Pháp | Pháp luật |
394 | 律 | Luật | Quy tắc |
395 | 際 | Tế | Dịp , lần |
396 | 関 | Quan | Quan hệ -V |
397 | 係 | Hệ | Kết nối |
398 | 義 | Nghĩa | Chính nghĩa |
399 | 議 | Nghị | Thảo luận |
400 | 党 | Đảng | n |
401 | 遊 | Du | Đi chơi |
402 | 泳 | Vịnh | Bơi |
403 | 疲 | Bì | Mệt mỏi , kiệt sức |
404 | 暖 | Noãn | Ấm, Nóng – chỉ cảm giác |
405 | 涼 | Lương | Mát mẻ |
406 | 静 | Tĩnh | Yên tĩnh |
407 | 公 | Công | Công đồng |
408 | 園 | Viên | Công viên |
409 | 込 | Nhập | Đông đùc |
410 | 連 | Liên | Liên kết |
411 | 窓 | Song | Cửa sổ |
412 | 側 | Trắc | Bên ( cạnh, phải … ) |
413 | 葉 | Diệp | Lá cây |
414 | 景 | Cảnh | Khoảng nhìn |
415 | 記 | Kí | Viết ra |
416 | 形 | Hình | Kiểu dáng , hình dạng |
417 | 吉 | Cát | Chùc may mắn , tốt lành |
418 | 結 | Kết | Nối , Buộc |
419 | 婚 | Hôn | kết hôn , cưới |
420 | 共 | Cộng | Cùng nhau , đồng nhất, kết hợp |
421 | 供 | Cung | cung cấp |
422 | 両 | Lưỡng | Cả (Hai) |
423 | 若 | Nhược | Trẻ , non |
424 | 老 | Lão | Già |
425 | 息 | Tức | Mũi , thở |
426 | 娘 | Nương | Con gái |
427 | 奥 | áo | Trong cùng |
428 | 将 | Tướng / Tương | Người chỉ huy |
429 | 祖 | Tổ | Tổ tiên |
430 | 育 | Dục | Lớn nên , phát triển, Nuôi |
431 | 性 | Tính | Giới tính, tình dục |
432 | 招 | Chiêu | Mời , rủ |
433 | 取 | Thủ | Cầm , bắt |
434 | 最 | Tối | Vô cùng , hết sức |
435 | 初 | Sơ | Đầu tiên |
436 | 番 | Phiên | Đợt ,Lượt |
437 | 歳 | Tuế | Tuổi |
438 | 枚 | Mai | Tờ , mảng |
439 | 冊 | Sách | Sách |
440 | 億 | Ức | 100 triệu |
441 | 点 | Điểm | Dấu chấm |
442 | 階 | Giai | Tầng |
443 | 段 | Đoạn | Cầu thang |
444 | 号 | Hiệu | Số |
445 | 倍 | Bội | 2 lần |
446 | 次 | Thứ | Tiếp theo |
447 | 々 | Giai | Sự lặp lại |
448 | 他 | Tha | Khác |
449 | 勝 | Thắng | Chiến thắng |
450 | 負 | Phụ | Thua , Thất bại |
451 | 賛 | Tán | Đánh giá |
452 | 成 | Thành | Thực hiện |
453 | 絶 | Tuyệt | hết sạch, đứt đoạn |
454 | 対 | Đối | Chống lại |
455 | 続 | Tục | Tiếp tục |
456 | 辞 | Từ | Bỏ , cai |
457 | 投 | Đầu | Ném, quang |
458 | 選 | Tuyển | Chọn, lựa |
459 | 約 | Ứơc | Xấp sỉ |
460 | 束 | Thùc | Bó, gói |
461 | 守 | Thủ | Giữ, Bảo vệ |
462 | 過 | Qùa | Trải qua |
463 | 夢 | Mộng | Giấc mơ |
464 | 的 | Đích | đích , mục đích |
465 | 飛 | Phi | Bay |
466 | 機 | Cơ | Máy ( móc ) |
467 | 失 | Thất | Mất, thua |
468 | 鉄 | Thiết | Sắt |
469 | 速 | Tốc | Nhanh , mau |
470 | 遅 | Trì | chậm , trễ , lỡ |
471 | 駐 | Trù | Dừng , ở lại |
472 | 泊 | Bạc | Trọ lại, đỗ lại |
473 | 船 | Thuyền | Con thuyền |
474 | 座 | Tọa | Ngồi |
475 | 席 | Tịnh | Chỗ ngồi |
476 | 島 | Đảo | Hòn đảo |
477 | 陸 | Lục | Mặt đất, đất liền |
478 | 港 | Cảng | Bến cảng |
479 | 橋 | Kiều | Cây cầu |
480 | 交 | Giao | băng qua |
481 | 申 | Thân | Nói ( xưng tên ) |
482 | 神 | Thần | Chùa, thần linh |
483 | 様 | Dạng | hình dạng |
484 | 信 | Tín | Tin tưởng |
485 | 調 | Điều | Điều tra |
486 | 査 | Tra | Điều tra |
487 | 相 | Tương / Tướng | Đối mặt |
488 | 談 | Đàm | Đối thoại |
489 | 案 | án | Phương án , kế hoạch |
490 | 内 | Nội | Ở trong |
491 | 君 | Quân | Bạn ( ngôi thứ 2 ) |
492 | 達 | Đạt | Đạt tới, đi đến |
493 | 星 | Tinh | Ngôi sao |
494 | 雪 | Tuyết | Tuyết |
495 | 降 | Giáng / Hàng | Xuống (xe ), rơi ( mưa ) -V |
496 | 直 | Trực | Sửa chữa , Chỉnh |
497 | 危 | Nguy | Nguy hiểm |
498 | 険 | Hiểm | bước, dốc |
499 | 拾 | Thập | Tìm lại , thu thập |
500 | 捨 | Xả | Ném , vứt, bỏ |
501 | 戻 | Lệ | Quay lại ( nơi nào đó ) , Hoàn lại ( thứ gì đó ) |
502 | 吸 | Hấp | Hùt , hít ( vào) |
503 | 放 | Phóng | Thả , buông |
504 | 変 | Biến | Đổi |
505 | 歯 | Xỉ | Răng |
506 | 髪 | Phát | Tóc |
507 | 絵 | Hội | bức tranh |
508 | 横 | Hoành | Bên cạnh |
509 | 当 | Đương/ Đáng | đâm , chạm |
510 | 伝 | Truyền / Truyện | Truyền đạt |
511 | 細 | Tế | mảnh , gầy , lẻ ( tiền ) |
512 | 無 | Vô | Không có |
Xem thêm: