skip to Main Content
Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam

Tên tiếng Nhật hay cho nam

Tên tiếng Nhật hay cho nam, cho dù ở thời đại nào đi nữa thì bố mẹ luôn muốn dặt cho con mình những cái tên thật hay, thật ý nghĩa. Vậy hãy cùng Học tiếng Nhật 365 tìm hiểu rõ hơn nhé:))

ten tieng nhat hay cho nam

Tên tiếng Nhật hay cho nam

Mỗi người có những tiêu chí khác nhau để đặt tên cho con mình, chẳng hạn như tên của người nổi tiếng, vĩ nhân trong quá khứ, tên giống nhân vật chính trong manga và anime, tên sử dụng chữ Hán tự có hình dạng và âm hưởng mà mình yêu thích.
人気がある男の子のかっこいい名前   ( Tên hay cho nam được yêu thích ).

image

 

蓮(れん)                  Một bông hoa sen
奏太(そうた)         Người có chí, dám nghĩ, dám làm.
大和(やまと)         Sự hòa hợp tuyệt đối, đại hòa.
悠生(ゆうせい)     Sự sinh sôi một cách vô tư, tự nhiên nhất.
颯(はやて)              Sự vững vàng trước phong ba bão táp.
大智(だいち)          Là người có trí lớn.
翔琉(かける)          Những thứ quý báu muốn lưu giữ lại.
優心(ゆうしん)      Người có trái tim nhân hậu.
大河(たいが)          Người có hoài bão chí lớn như một dòng sông.
翼(つばさ)               翼 Có nghĩa là đôi cánh, mong muốn con mình
sẽ mạnh mẽ sải cánh bay giữa bầu trời rộng lớn.
奏良(そら)               Nói những lời tốt đẹp lương thiện.
匠真(たくま)          Có nghĩa là đôi chân đứng vững như bức tượng
không dễ bị quật ngã.
陽翔(はると)          Mặt trời tươi sáng.
伊織(いおり)          Người có chức vụ quan trọng.
琥太郎(こたろう) Người đàn ông dũng mãnh như hổ lớn.
蒼(そう)                  Người có lòng thương người, vị tha.
和真(かずま)         Một người có đôi chân vững chắc, một tính cách hòa đồng.
大晴(たいせい)     Người có tình yêu thương rộng lớn.
蒼士(あおと)         Người dũng mãnh như một thương sĩ, có một tấm lòng vị tha.
大晴(たいせい)     Người có tình yêu thương bao la như trời xanh.
Nhiều người cảm thấy rằng cái tên này hay vì nó được xếp hạng cao, vì vậy nó có thể là một cái tên thú vị theo quan điểm khách quan. Các chữ Hán tự như 「蓮」「悠」「大」「蒼」dường như phổ biến và được yêu thích. Bạn có thể cảm nhận được bầu không khí thoải mái và thư thái từ những tên có chứa chữ hán này.

Tên tiếng Nhật cho nam

一文字のかっこいい男の子の名前80選     (  80 tên hay cho nam với một chữ hán )
Tên với một chữ hán có ưu điểm là dễ viết và dễ nhớ. Vì nó là một ký tự duy nhất, sự hiện diện của chữ hán sẽ mạnh mẽ hơn. Mình muốn tìm một chữ Hán thật ý nghĩa, hay.
一文字で二音のかっこいい男の子の名前    ( Tên hay cho nam với hai âm trong một chữ hán ).
Bạn có thể cảm nhận được sự trang nghiêm và thuần khiết của cái tên với một chữ hán và hai âm để đọc. Dưới đây là một số cái tên thú vị và dễ gọi.

image

 

蓮(れん)Bông hoa sen, ngát hương.
廉(れん)Người có tính liêm khiết
陸(りく)Người có tướng mạo cao ráo,có chí lớn
悠(ゆう)Người ung dung, điềm tĩnh
勇(ゆう)Người dung mãnh, không dễ dàng đương đầu trước khó khăn
夕(ゆう)Người sẽ luôn tỏa sáng
仁(じん)Người có tấm lòng nhân đạo, yêu thương với mọi người
陣(じん)Người có khí thế,mạnh mẽ
迅(じん)Người có tính cách nhanh nhẹn trong mọi việc
孝(こう)Người có tấm lòng hiếu thảo, yêu thương người trong gia đình và mọi người xung quanh
紅(こう)Người có vẻ ngoài khôi ngô tuấn tú
凪(なぎ)Người có tính cách trầm tĩnh, ít nói
慶(けい)Người có lòng yêu thương
圭(けい)Người có ý chí vươn lên
敬(けい)Người biết lễ nghĩa,biết kính trên nhường dưới
海(かい)Người có ý chí,làm việc lớn
櫂(かい)Người thẳng thắng,dám đương đầu
快(かい)Người có cuộc sống sung túc, hạnh phúc
朔(さく)Người có tính sáng tạo
桜(おう)Người sẽ được hạnh phúc
朗(ろう)Chỉ người con trai sáng suốt
星(せい)Người sẽ luôn được tỏa sáng, được bảo vệ
瀧(たき)Người được yêu quý, làm việc lớn
拓(たく)Người chăm chỉ, siêng năng
奏(そう)Người biết hoạt náo
壮(そう)Người khỏe mạnh như các tráng sĩ
玲(れい)Người luôn gặp may mắn, tỏa sáng
結(ゆう)Người luôn biết kết nối, giải quyết mọi thứ
裕(ゆう)Người được sống giàu sang không phải lo nghĩ
彰(あき)Người biết ăn nói,biết vươn lên trong cuộc sống
岳(がく)Người luôn ở đỉnh cao
学(がく)Người sẽ luôn thành danh trong học hành và sự nghiệp
直(なお)Người ngay thẳng, thanh liêm
空(そら)Người sẽ luôn tự do
暖(はる)Người có tính cách ấm áp
怜(れい)Người có thể chỉ đạo,công bằng
慧(けい)Người có trí thông minh
佳(けい)Người có lòng tốt bụng, gặp nhiều may mắn
瑛(えい)Người thông minh, anh minh
凛(りん)Người có thông minh, nghiêm khắc,lạnh lùng

Những cái tên kết thúc bằng 「じん」「れん」「りん」など「ん」dường như cũng rất phổ biến với các bé trai. Những tên kết thúc bằng 「けい」「かい」「れい」など「い」 rất dễ gọi và thú vị. Ngay cả cùng một cách đọc nhưng cũng có nhiều kiểu chữ Hán khác nhau. Tìm hiểu ý nghĩa của nó và cách hình thành chữ, và chọn một chữ mà bạn thích nhất.

Họ và tên tiếng nhật hay cho nam

一文字で三音のかっこいい男の子の名前      ( Tên hay cho nam với ba âm trong một chữ hán ).
Những cái tên có một chữ kanji và ba âm để đọc cũng rất phổ biến với các bé trai. Nghe có vẻ hay và dễ ghép với họ có hai chữ cái hoặc ba chữ cái. Nó có những loại tên gì?
樹(いつき)Người vững chắc như cây cổ thụ.
湊(みなと)Người luôn thấu hiểu, cảm thông.
新(あらた)Sự mới mẻ, sáng suốt.
旭(あさひ)Ánh sáng mặt trời mới mọc.
巧(たくみ)Sự tinh xảo tinh tế, khéo léo.
匠(たくみ)Khéo léo, biết cư xử.
奏(かなた)Sự lễ phép, biết thưa gửi.
光(ひかる)Sự hào quang, sáng lạng.
燎(りょう)Biết lo liệu, quan tâm chăm sóc mọi người.
尊(たける)Tôn trọng, lễ nghi, biết phép tắc.
嵐(あらし)Đứng vững trước giông tố, sự lam lũ khổ cực.
隼(はやと)Luôn chuẩn sác như một loài chim cắt nhanh nhẹn, tháo vát.
丈(じょう)Trượng nghĩa là như một bậc trượng phu.
架(かける)Người có giá trị, nâng đỡ người khác.
紀(はじめ)Người luôn có kỉ cương, biết sắp xếp tính toán.
淳(あつし)Thuần sự trong sạch, mộc mạc, thuần khiết.
泉(いずみ)Tuyền như một làn suối tươi mát, thanh khiết.
奏(かなで)Sự lễ phép, khôn khéo.
祐(たすく)Được thần linh cứu giúp phù trợ.
要(かなめ)Thiết yếu, quan trọng.
悧(さとし)Người có trái tim ấm áp muốn mang nhiều điều tốt đẹp đến cho mọi người.
徹(とおる)Người có tính cách triệt để, quyết đoán.
紡(つむぐ)Sự khôn khéo, cẩn thận.
竜(りゅう)Dũng mãnh như rồng, người con của rồng.
昴(すばる)Luôn sáng suốt như một vì sao.
碧(あおい)Sáng như viên ngọc bích.
晶(あきら)Ngôi sao sáng như một vì tinh tú.
駿(しゅん)Khôi ngô, tuấn tú.
峻(しゅん)Cao lớn, nghiêm chỉnh, đứng đắn.
絆(きずな)Không bị trói buộc bởi sự phiền toái hay cản trở.
諒(りょう)Sự bao dung, lượng thứ không chấp nhặt.
亮(りょう)Bao dung, độ lượng, nhân hậu.
祥(しょう)Tường báo hiệu cho điềm tốt may mắn.
希(のぞむ)Ẩn chứa niềm hy vọng mãnh liệt.
了(さとる)Sự hiểu biết, tinh thông.
斎(いつき)Biết lễ nghĩa.
航(わたる)Người tiên phong dẫn đường, chỉ lối.
洸(ひろし)Quả quyết, sáng suốt.
勇(いさむ)Dũng cảm, dũng mãnh.
柾(まさき)  Người chính chắn.
Trong trường hợp anh chị em và anh chị em sinh đôi, sẽ dễ dàng có được cảm giác thống nhất nếu số âm đọc giống nhau. Các âm cuối như 「尊(たける)」「光(ひかる)」 cũng rất tốt. Nếu bạn phát âm đầu giống nhau, chẳng hạn như 「嵐(あらし)」và「碧(あおい)」, tên của bạn sẽ bị che và bạn sẽ dễ mắc lỗi khi gọi, vì vậy hãy cẩn thận.

Họ tên tiếng nhật hay cho nam

季節に関連する男の子のかっこいい名前    ( Tên hay cho nam liên quan đến mùa ).
Nếu bạn muốn có một cái tên thời trang hoặc trang nhã mà không chỉ hay ho, hãy xem xét mùa bạn sinh để đặt tên.

image

春生まれ    ( Sinh vào mùa Xuân )

Mùa xuân là mùa khi trời ấm dần lên và thảm thực vật phát triển. Các chữ hán như 「芽」「桜」「葉」「咲」 và những cái tên có âm thanh nhẹ nhàng có thể phù hợp với bạn. 太陽、花、成長、イースター , v.v. sẽ là một trong những từ khóa.
雅春(まさはる)     Nhẹ nhàng,đơn thuần.
勇兎(ゆうと)         Dũng mãnh, gan dạ nhưng mang trong người một chút gì đó e dè.
煌芽(こうが)         Như các mầm cây đua nhau đâm chồi nảy lộc dưới ánh nắng.
葉佑(ようすけ)     Mỏng manh như chiếc lá nhưng tràn đầy lòng bao dung giúp đỡ mọi người
天陽(たかはる)     Một bầu trời tràn đầy ánh nắng.
萌青(ほうせい)     Một mùa xuân với những mầm non tươi xanh.
颯(そう)                  Những làn gió xuân mạnh mẽ.
桜佑(おうすけ)     Người có tâm hồn đẹp như hoa anh đào và thích giúp đỡ người khác.
栄咲(えいさく)     Nụ cười hạnh phúc và niềm vui trong sự vinh quang.
桃真(とうま)          Nét đẹp mộc mạc, chân thật như hoa đào.

夏生まれ ( Sinh vào mùa Hạ )

Nhiều người nghĩ rằng mùa hè là bầu trời xanh và biển rộng. Các chữ hán như 「波」「渚」「航」 khiến bạn tưởng tượng ra biển cũng rất phù hợp. 植物では菖蒲(しょうぶ)、生物では蛍 là những thứ hoàn hảo cho mùa hè.
夏樹(なつき)           Người kiên cường vững chắc như những tán cây
vươn mình vào mùa hè oi bức.
海斗(かいと)          Tuy bé nhỏ như một cái đẩu (cái chum , vại )
nhưng có được một sức chịu đựng to lớn bằng cả một cái bể nước lớn.
星波(せいは)           Nhỏ nhắn như những vì sao đêm nhưng có thể bôn ba,
trôi nỗi như những ngọn sóng biển
蛍(けい)                    Những con đom đóm bé nhỏ nhưng luôn phát ra ánh sáng.
航太(こうた)           Một chiếc thuyền to lớn mạnh mẽ.
空広(たかひろ)       Một người phóng khoáng, rộng rãi không tính toán.
菖平(しょうへい)  Người có tính cách mộc mạc, giản dị hướng tới những điều bình đẳng.
渚(なぎさ)                Người biết quý trọng mọi thứ ngay cả những điều nhỏ nhặt.
雷斗(らいと)           Một người chứa đựng sức mạnh to lớn như sấm nhưng đôi lúc rất nhỏ bé.
一帆(かずほ)           Mạnh mẽ như một chiếc buồm trong gió.

秋生まれ    (Sinh vào mùa Thu )

Mùa thu, khi trời trở nên mát mẻ và có làn gió tươi mát, cũng là mùa trĩu quả. Các chữ hán như 楓」và「紅」 cũng rất hoàn hảo. Chữ hán liên quan đến 文学、音楽、お月見、桔梗(ききょう,… cũng khiến bạn cảm thấy mùa thu.
秋頼(あきより)        Mùa thu với những chiếc lá vàng, nhẹ nhàng.
克実(かつみ)             Chân thật,luôn muốn mọi chuyện đều hoàn hảo thành công mỹ mãn.
由桔也(ゆきや)         Rất cẩn thận tỉ mỉ, mở đầu nguyên nhân và kết thúc.
紅葉(くれは)             Một người với tính cách đầy màu sắc,
thanh lịch như xanh của lá mạnh mẽ, nồng nhiệt như đỏ của hoa.
涼(りょう)                Một người ôn hòa.
梗一(きょういち)   Bất khuất kiên cường tuy chỉ là một cành canh duy nhất nhưng
không bao giờ chịu thua trước điều gì.
楓馬(ふうま)          To lớn mạnh mẽ như những chú tuấn mã,
ý chí tinh thần rực lữa như lá phong mùa thu.
爽(そう)                    Nhanh nhẹn, sáng láng.
悠月(ゆづき)           Lo lắng chu đáo lặng lẽ dõi theo như mặt trăng chiếu sáng vào đêm.
弓弦(ゆづる)           Ngay thẳng, đúng đắng và sống có mục tiêu kiên định.

 

冬生まれ    ( Sinh vào mùa Đông )

空気が冴えわたる冬は、イベントが多い季節でもあります。クリスマス、お正月などに関連した名前も良いですね。「雪」や「銀」という漢字が似合うのは冬生まれの特権かもしれません。植物では柚子や柊(ひいらぎ)なども冬に合いますよ。
Mùa đông, khi khí trời trong xanh cũng là mùa có nhiều sự kiện. Tên liên quan đến クリスマス、お正月,…cũng tốt. Nó có thể là một đặc ân sinh ra vào mùa đông mà các chữ hán 「雪」và「銀」trông rất đẹp. 植物 và 柚子や柊(ひいらぎ )cũng rất thích hợp cho mùa đông.
冬貴(ふゆき)         Như một món quà đông quý báu.
聖弥(せいや)         Người con được thánh nhân ban tặng.
優冴(ゆうご)         Sự ưu tú, khéo léo, tỉnh táo.
柚介(ゆうすけ)     Người luôn muốn mang tới cho người khác sự ngọt ngào.
大始(たいし)          Sự khởi đầu to lớn, may mắn.
銀侍(ぎんじ)          Người có quyền chức nhưng không tự cao, tự mạn.
雪杜(ゆきと)          Sự đỗ đạt, thành công.
泰新(たいしん)      Sự to lớn, hanh thông, mới mẻ.
柊(しゅう)               Mạnh mẽ, tinh tế, chân thành.
和寿(かずとし)      Sự hòa hợp vĩnh cửu.

Hi vọng với những chia sẻ trên của Học tiếng Nhật 365 sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Tên hay tiếng Nhật cho nam. Hãy luôn theo dõi trang để có được những kiến thức bổ ích nhé.

Xem thêm:

This Post Has 0 Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top
Search