3 ô tô va nhau trên cao tốc-học tiếng nhật qua tin tức 大阪府豊中市の名神高速道路下り線で、バス1台とトラック2台が関係する事故がありました。 警察によりますと、13日午後2時ごろ、「3台が絡む交通事故です」と、バスの運転手から警察に通報がありました。 事故に関係しているバスが片側2車線の道路を横向きにふさいでいて、現在、下り線の吹田インターから豊中インターまでの間が通行止めになっています。…
Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật PDF
Từ điển mẫu câu tiếng Nhật PDF
Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật PDF gồm những sách nào?
Quyển từ điển mẫu câu Tiếng Nhật này là bản dịch của nguyên tác bằng Nhật ngữ ” Nihongo Bunkei Ziten” do nhóm Jammassy biên soạn, và do nhà sản xuất Kurrosio ở Tokyo ấn hành năm 1998 (Cách chuyển tự sang chữ Latinh của tên sách và tên nhà xuất bản được giữ nguyên tác).
Xem thêm : Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật
Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật PDF có gì đặc biệt:
– Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật bao gồm hơn 3000 cách nói – 3000 mẫu ngữ pháp. Đó là tất cả các mẫu câu có trong cuốn danh mục các mẫu câu trong sách giáo khoa tiếng Nhật trung cấp và nâng cao và trong cuốn mẫu tiêu chuẩn ra đề thi năng lực tiếng Nhật cấp 1 và cấp 2 của hiệp hội Giáo dục Quốc tế Nhật bản, cộng thêm các mẫu câu thu thập từ báo chí, tạp chí, tiểu thuyết, kịch bản…
Bạn có thể xem lại các ngữ pháp tiếng Nhật để tiện cho việc học nhé
Có thể nói,từ điển mẫu câu Tiếng Nhật này đã tập hợp được toàn bộ các mẫu câu mà người học tiếng Nhật từ trình độ trung cấp trở lên được yêu cầu phải biết.
– Nihongo Bunkei Jiten 日本語文型辞典 khác với các loại từ điển khác ở đặc điểm là nội dung của nó giúp người học có thể hiểu được chi tiết từng mẫu câu. Rằng chúng được sử dụng trong các tình huống và ngữ cảnh như thế nào, tại sao sử dụng mẫu này mà không sử dụng mẫu khác, cấu trúc của chúng như thế nào và điểm giống nhau khác nhau là gì.
– Trong từng mẫu câu luôn phân tích rõ ràng cấu trúc và hoàn cảnh sử dụng bằng tiếng Việt, đồng thời đối chiếu đến các điểm ngữ pháp khác pháp giống nhau hoặc tương phản nhau, kế đến là một loạt các câu ví dụ được biên soạn bằng tiếng Nhật và cả tiếng Việt.
Sách tiếng Nhật Daruma hy vọng rằng Bạn học có thể tra và học tiếng Nhật cách dễ hiểu nhất
Download sách tại đây
Xem thêm : Luyện thi N3
This Post Has 0 Comments