わかりあう Temabetsu – Bài 15 Temabetsu
第 15 課: わかりあう Temabetsu 第 15 課: わかりあう Temabetsu わかりあう Temabetsu 言葉: Từ vựng 旅 の 恥 はかけ捨て đi…
第 15 課: わかりあう Temabetsu 第 15 課: わかりあう Temabetsu わかりあう Temabetsu 言葉: Từ vựng 旅 の 恥 はかけ捨て đi…
であう temabetsu- Deau temabetsu-Bài 14 giáo trình Temabetsu であう temabetsu là bài 14 trong giáo trình temabetsu nổi tiếng được nhiều…
つかう 第 13 課 Xem thêm: ngữ pháp n3 つかう TỪ VỰNG 出張 しゅっちょう đi công tác もうすぐ sắp sửa 原因…
あつまる - atsumaru (giáo trình Temabetsu) Xem thêm: tổng hợp ngữ pháp N3 あつまる - Từ vựng 植木 うえき cây trồng…
Học tiếng Nhật qua tin tức Học tiếng Nhật qua tin tức Từ vựng: 後援会(こうえんかい):nhóm hậu cần, những người ủng hộ…