のびる Temabetsu – Bài 25 Temabetsu
第25課 のびる Temabetsu 第25課 のびる Temabetsu のびる Temabetsu 言葉 : Từ vựng 有数 ゆうすう dẫn đầu 大国 たいこく cường quốc, nước lớn 資源…
第25課 のびる Temabetsu 第25課 のびる Temabetsu のびる Temabetsu 言葉 : Từ vựng 有数 ゆうすう dẫn đầu 大国 たいこく cường quốc, nước lớn 資源…