Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ học cách sử dụng thể Na – hay…
にする – CẤU TRÚC NGỮ PHÁP N5
Xin chào các bạn, ở bài học trước, cúng ta đã được học qua cấu trúc にいく thì hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục làm quen một mẫu ngữ pháp khác đi kèm với ni đó là にする.
ことにする ý nghĩa 1
Ý nghĩa :
Quyết định làm gì, không làm gì
Cấu trúc:
Vる・ない + ことにする
Ví dụ:
1) ヨガをすることにしました。
Tôi đã quyết định sẽ tập yoga.
2) ダイエットのために、ポテトチップスをたべないことにします。
Vì ăn kiêng nên tôi quyết định sẽ không ăn khoai tây chiên.
3) つかれたから、今日は早く寝(ね)ることにします。
Vì đã mệt nên hôm nay tôi quyết định sẽ đi ngủ sớm.
Chú ý: ことにしています diễn đạt một điều gì đó đã trở thành thói quen, thành lệ , căn cứ vào quyết định nào đó. Do đó, ことにしています không thể dùng được trong những trường hợp biểu thị một thói quen hoặc nghi thức thông thường.
Ví dụ:
まいあさ、30分ジョギングすることにしています。
Tôi quyết định sáng nào cũng chạy bộ 30 phút.
にする ý nghĩa 2
*Cấu trúc:
Danh từ + にする
*Ví dụ:
1) 私はマンゴージュースにします。
Tôi chọn sinh tố xoài.
2) ピクニックは、こんどのどようび にしましょう
Chúng ta sẽ đi cắm trại vào thứ 7 tuần tới.
3)冬やすみの旅行 はアメリカにします。
Tôi quyết định chọn nước mỹ để du lịch vào kỳ nghỉ đông.
Xem thêm: Mất bao lâu để có được chứng chỉ N5?
Hy vọng bài học ngày hôm nay đã giúp ích phần nào cho các bạn trên con đường học tiếng Nhật của mình. Hãy để lại comment nếu có bất kỳ thắc mắc nào và cập nhật website thường xuyên cho những bài học bổ ích tiếp theo nhé.
This Post Has 0 Comments