skip to Main Content
Ngữ Pháp って

Ngữ pháp って

Ngữ pháp って

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp って . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp って

Ý nghĩa: Nói rằng, tôi nghe bảo rằng, Rằng(trích dẫn).

Cách sử dụng

+ Sử dụng trong câu trích dẫn, là cách nói rút gọn của 「言っている・聞いたなど」. Sử dụng như từ nối ở giữa câu (giống với ても / でも) nhưng ít trang trọng hơn, dùng trong hội thoại hàng ngày).

+ Đây là cách diễn đạt trong hội thoại thân mật, tương ứng với dùng khi trích dẫn câu văn. Ngoài những tình huống hội thoại trang trọng, Cách diễn đạt này được sử dụng rất rộng rãi, không phân biệt nam hay nữ.

+ Ngữ pháp JLPT N3

Cấu trúc:

V- / V- / V-ない + って

A- () + だって

A-+ だって

N + だって

Xem thêm: Ngữ pháp ~とか

Ví dụ:

  • 小川さん、今日は休むって言ってたよ。

Chị Ogawa bảo là hôm nay sẽ nghỉ đấy.

  • 佐藤さんの奥さんは料理の先生だって。

Thấy bảo vợ anh Sato là giáo viên dạy nấu ăn.

  • 山川君、先生が教員室まで来てくださいって。

Yamakawa này, thầy giáo gọi cậu lên văn phòng giáo viên.

  • かれはすぐ来るっていってますよ。

Anh ta nói rằng sẽ đến ngay.

  • それで、もうすこし待ってくれっていったんです。

Rồi, anh ta nói rằng: hãy chờ tôi thêm chút nữa.

  • A:お母さん、きょうは、いやだって。

A: Mẹ ơi, bố (hoặc ai đó ngoài A) nói hôm nay không được đâu.

B:じゃあ、いつならいいの。

B: Vậy, khi nào thì được?

  • A:電話して聞いてみたけど、予約のキャンセルはできないって。

A: Tôi đã gọi điện hỏi thử, nhưng họ nói rằng không thể hủy việc đặt trước được.

B:ああ、そう。

B: À, vậy à!

 

Ý nghĩa 2:  Tên gọi, gọi là.

Cách sử dụng 2

+ Đây là cách nói trong hội thoại thân mật. Là hình thức rút ngắn của 「NというN」. Cũng có thể sử dụng hình thức 「NっていうN」giống như 「キアリーっていう作家」,「なんていう人」.

+ Dùng khi nói đến một sự việc mà người nói không biết hoặc một sự việc mà người nói nghĩ rằng chắc người nghe không biết. Sau nghi vấn từ 「何」là「なんて」chứ không phải là「って」. (Đúng) なんって人 (Sai) なんて人.

+ Ngữ pháp JLPT N3, Ngữ pháp JLPT N2

Xem thêm: Ngữ pháp~さえば

Cấu trúc 2:

N + って + N 

Ví dụ:

  • これ、キアリーって作家の書いた本です。

Đây là quyển sách do một tác giả tên là Kiari viết.

  • A:留守の間に人が来ましたよ。

A: Khi anh đi vắng đã có người đến đấy nhé.

B:なんて人?

B: Người đó tên gọi là gì?

  • 佐川さんって人に会いました。友達だそうですね。

Tôi đã gặp một người tên là Sagawa. Nghe nói là bạn của anh phải không?

  • 駅前のベルって喫茶店、入ったことある?

Quán cafe tên là Be-ru trước nhà ga, bạn đã vào đó lần nào chưa?

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của ngữ pháp って. Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://hoctiengnhat365.com/ vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Xem thêm:

Tổng hợp Ngữ pháp N3

 Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả

 Khóa học N3 cấp tốc

Luyện thi JLPT N3

 

 

 

 

 

 

 

 

This Post Has 0 Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top
Search