skip to Main Content
Ngữ Pháp ために

Ngữ pháp ために

Ngữ pháp ために

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ phápために. Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp ために

Ý nghĩa: Vì, do(nguyên nhân)

Cách sử dụng

+ Ở N4, chúng ta đã học ngữ phápためにđược dùng để chỉ mục đích. Khi dùng … để chỉ mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau. Ngoài ra, đứng trước 「ために」 là một vế câu (mệnh đề) biểu thị một sự việc có thể thực hiện theo ý chí của mình.

**Trong trường hợp biểu thị ý nghĩa “nhằm đạt tới một trạng thái nào đó”, thì người ta không dùng 「ために」 mà dùng 「ように」.

+ Trong bài này chúng ta sẽ học cách dùng ngữ pháp ために ở mức N3 với ý nghĩa chỉ nguyên nhân. Về mặt ý nghĩa thì tương tự như 「ので/ から」, nhưng về sắc thái thì trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, trong hội thoại lịch sự hoặc trong các thông báo. Nguyên nhân được nêu ra trong vế trước 「ため」thường dẫn đến kết quả không tốt.

* * *そのため(に): Vì lý do/ nguyên nhân đó/ vì thế nên ….

+ Ngữ pháp JLPT N3, Ngữ pháp JLPT N2

Cấu trúc:

N + のために 

V- + ために 

Ví dụ:

  • 世界平和のために国際会議が開かれる。

Một hội nghị quốc tế sẽ được tổ chức vì hòa bình thế giới.

  • ここの小学校では異文化理解のために留学生をクラスに招待している。

Các trường tiểu học ở đây đang mời du học sinh đến dự lớp, để học sinh có dịp hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau.

  • 雪が降ったため(に)、電車が遅れた。

Vì tuyết rơi nên tàu đến muộn.

  • 読み方も一つだけではないため、漢字が苦手だと言う学習者もいます。

Vì kanji không chỉ có một cách đọc nên nhiều người học nói là họ kém về khoản kanji.

  • 会議が延期(えんき)されたのは、社長の体調が悪いためだ。

Cuộc họp bị hoãn là do sức khỏe của giám đốc không tốt.

  • 外国語を習うためにこれまでずいぶん時間とお金を使った。

Từ trước đến nay, tôi đã mất không biết bao nhiêu thì giờ và tiền bạc để học ngoại ngữ.

  • 入場券を手に入れるために朝早くから並んだ。

Tôi đã phải sắp hàng từ sáng sớm để mua cho được vé vào cửa.

  • ただ今、品川駅で人身事故(じんしんじこ)が起こったため、電車が止まっております。

Hiện giờ, tại ga Shinagawa đã xảy ra tai nạn liên quan đến con người nên tàu đang tạm dừng lại.

  • 数学(すうがく)の点数(てんすう)が悪かったために、合格できなかった。

Vì điểm thi môn toán không tốt nên tôi đã bị trượt.

  • 事故があった。そのため(に)、遅れている。

Vì gặp tai nạn nên tôi đã đến muộn.

  • 家を買うために朝から晩まで働く。

Làm việc từ sáng đến tối để mua nhà.

  • この問題は複雑なために,あきらめました。

Vì vấn đề này quá phức tạp nên tôi đã bỏ cuộc.

***Chú ý:

  • Phần phía trước ため được dùng để nêu nguyên nhân gây ra kết quả của phần phía sau. Cách nói này không dùng để thể hiện hi vọng, ý hướng của người nói, không dùng để thuyết phục người khác làm một hành động.
  • ためだ cũng mang cùng ý nghĩa với ために

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3 ために. Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: http://hoctiengnhat365.vn vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Xem thêm:

Tổng hợp Ngữ pháp N3

 Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả

 Khóa học N3 cấp tốc

Luyện thi JLPT N3

This Post Has 0 Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top
Search