Tên tiếng Nhật hay cho nam, cho dù ở thời đại nào đi nữa thì bố…
Tổng hợp từ vựng N3
Tổng hợp từ vựng N3
Tổng hợp từ vựng N3
Bài 1 | 名詞 | 120 | |
STT | Kanji | Hiragana | Meaning |
1 | 男性 | だんせい | đàn ông |
2 | 女性 | じょせい | phụ nữ |
3 | 高齢 | こうれい | cao tuổi |
4 | 年上 | としうえ | hơn tuổi |
5 | 目上 | めうえ | bề trên |
6 | 先輩 | せんぱい | tiền bối |
7 | 後輩 | こうはい | hậu bối |
8 | 上司 | じょうし | cấp trên |
9 | 相手 | あいて | người đối diện |
10 | 知り合い | しりあい | người quen |
11 | 友人 | ゆうじん | bạn bè |
12 | 仲 | なか | mối quan hệ |
13 | 生年月日 | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
14 | 誕生 | たんじょう | ra đời |
15 | 年 | とし | năm |
16 | 出身 | しゅっしん | quê quán |
17 | 故郷 | こきょう | cố hương |
18 | 成長 | せいちょう | trưởng thành |
19 | 成人 | せいじん | người trưởng thành |
20 | 合格 | ごうかく | đỗ đại học |
21 | 進学 | しんがく | vào đại học |
22 | 退学 | たいがく | bỏ học |
23 | 就職 | しゅうしょく | có việc làm |
24 | 退職 | たいしょく | nghỉ việc |
25 | 失業 | しつぎょう | thất nghiệp |
26 | 残業 | ざんぎょう | làm thêm |
27 | 生活 | せいかつ | cuộc sống |
28 | 通勤 | つうきん | đi làm |
29 | 学歴 | がくれき | bằng cấp |
30 | 給料 | きゅうりょう | tiền lương |
31 | 面接 | めんせつ | phỏng vấn |
32 | 休憩 | きゅうけい | nghỉ ngơi |
33 | 観光 | かんこう | tham quan |
34 | 帰国 | きこく | về nước |
35 | 帰省 | きせい | về quê |
36 | 帰宅 | きたく | về nhà |
37 | 参加 | さんか | tham gia |
38 | 出席 | しゅっせき | có mặt |
39 | 欠席 | けっせき | vắng mặt |
40 | 遅刻 | ちこく | đến muộn |
41 | 化粧 | けしょう | trang điểm |
42 | 計算 | けいさん | tính toán |
43 | 計画 | けいかく | kế hoạch |
44 | 成功 | せいこう | thành công |
45 | 失敗 | しっぱい | thất bại |
46 | 準備 | じゅんび | chuẩn bị |
47 | 整理 | せいり | chỉnh sửa |
48 | 注文 | ちゅうもん | đặt hàng |
49 | 貯金 | ちょきん | tiết kiệm |
50 | 徹夜 | てつや | thức xuyên đêm |
51 | 引っ越し | ひっこし | chuyển nhà |
52 | 身長 | しんちょう | chiều cao |
53 | 体重 | たいじゅう | cân nặng |
54 | けが | けが | vết thương |
55 | 会 | かい | hội, tiệc |
56 | 趣味 | しゅみ | sở thích |
57 | 興味 | きょうみ | hứng thú |
58 | 思い出 | おもいで | nhớ lại |
59 | 冗談 | じょうだん | đùa cợt |
60 | 目的 | もくてき | mục đích |
Xem thêm: Học N3 cấp tốc
61 | 約束 | やくそく | lời hứa |
62 | おしゃべり | おしゃべり | nói chuyện riêng |
63 | 遠慮 | えんりょ | ngại ngần |
64 | 我慢 | がまん | chịu đựng |
65 | 迷惑 | めわく | làm phiền |
66 | 希望 | きぼう | hi vọng |
67 | 夢 | ゆめ | giấc mơ |
68 | 賛成 | さんせい | đồng ý |
69 | 反対 | はんたい | đối lập |
70 | 想像 | そうぞう | tưởng tượng |
71 | 努力 | どりょく | nỗ lực |
72 | 太陽 | たいよう | mặt trời |
73 | 地球 | ちきゅう | trái đất |
74 | 温度 | おんど | nhiệt độ |
75 | 湿度 | しつど | độ ẩm |
76 | 湿気 | しっけ | hơi ẩm |
77 | 梅雨 | つゆ | mùa mưa |
78 | かび | かび | nấm mốc |
79 | 暖房 | だんぼう | điều hòa ấm |
80 | 皮 | かわ | da |
81 | 缶 | かん | đồ hộp |
82 | 画面 | がめん | màn hình |
83 | 番組 | ばんぐみ | chương trình |
84 | 記事 | きじ | ký sự |
85 | 近所 | きんじょ | xung quanh |
86 | 警察 | けいさつ | cảnh sát |
87 | 犯人 | はんにん | tội phạm |
88 | 小銭 | こぜに | tiền lẻ |
89 | ごちそう | ごちそう | chiêu đãi |
90 | 作者 | 作者 | tác giả |
91 | 作品 | さくひん | tác phẩm |
92 | 制服 | せいふく | đồng phục |
93 | 洗剤 | せんざい | bột giặt |
94 | 底 | そこ | đáy |
95 | 地下 | ちか | ngầm |
96 | 寺 | てら | chùa |
97 | 道路 | どうろ | đường |
98 | 坂 | さか | dốc |
99 | 煙 | けむり | khói |
100 | 灰 | はい | tàn |
101 | 判 | はん | con dấu |
102 | 名刺 | めいし | danh thiếp |
103 | 免許 | めんきょ | giấy phép |
104 | 多く | おおく | nhiều |
105 | 前半 | ぜんはん | phần đầu |
106 | 後半 | こうはん | phần cuối |
107 | 最高 | さいこう | cao nhất |
108 | 最低 | さいてい | thấp nhất |
109 | 最初 | さいしょ | đầu tiên |
110 | 最後 | さいご | cuối cùng |
111 | 自動 | じどう | tự động |
112 | 種類 | しゅるい | loại |
113 | 性格 | せいかく | tính cách |
114 | 性質 | せいしつ | tính chất |
115 | 順番 | じゅんばん | thứ tự |
116 | 番 | ばん | lượt |
117 | 方法 | ほうほう | phương pháp |
118 | 製品 | せいひん | sản phẩm |
119 | 値上がり | ねあがり | tăng giá |
120 | 生 | なま | tươi |
Xem thêm: sách luyện thi N3
121 | 渇く | かわく | khát |
122 | 嗅ぐ | かぐ | ngửi |
123 | 叩く | たたく | đánh, vỗ |
124 | 殴る | なぐる | đấm |
125 | ける | ける | đá |
126 | 抱く | だく | ôm |
127 | 倒れる | たおれる | đổ |
128 | 倒す | たおす | làm đổ |
129 | 起きる | おきる | thức dậy |
130 | 起こす | おこす | đánh thức |
131 | 尋ねる | たずねる | hỏi |
132 | 呼ぶ | よぶ | gọi |
133 | 叫ぶ | さけぶ | gào to |
134 | 黙る | だまる | im lặng |
135 | 飼う | かう | nuôi |
136 | 数える | かぞえる | đếm |
137 | 乾く | かわく | khô |
138 | 乾かす | かわかす | làm khô |
139 | 畳む | たたむ | gấp |
140 | 誘う | さそう | mời, rủ |
141 | おごる | おごる | chiêu đãi |
142 | 預かる | あずかる | chăm sóc |
143 | 預ける | あずける | gửi |
144 | 決まる | きまる | được quyết định |
145 | 決める | きめる | quyết định |
146 | 写る | うつる | chụp được |
147 | 写す | うつす | chụp |
148 | 思い出す | おもいだす | nhớ lại |
149 | 教わる | おそわる | được dạy |
150 | 申し込む | もうしこむ | đăng ký |
151 | 断る | ことわる | từ chối |
152 | 見つかる | みつかる | được tìm thấy |
153 | 見つける | みつける | tìm thấy |
154 | 捕まる | つかまる | bị bắt |
155 | 捕まえる | つかまえる | bắt |
156 | 乗る | のる | leo lên |
157 | 乗せる | のせる | cho lên |
158 | 降りる | おりる | xuống |
159 | 降ろす | おろす | cho xuống |
160 | 直る | なおる | được sửa |
161 | 直す | なおす | sửa |
162 | 治る | なおる | hồi phục |
163 | 治す | なおす | cứu chữa |
164 | 亡くなる | なくなる | chết |
165 | 亡くす | なくす | mất |
166 | 生まれる | うまれる | được sinh ra |
167 | 生む | うむ | sinh |
168 | 出会う | であう | gặp (ngẫu nhiên) |
169 | 訪ねる | たずねる | thăm |
170 | 付き合う | つきあう | hẹn hò, giao tiếp |
Xem trọn file tổng hợp từ vựng N3: tổng hợp mimikara N3 từ vựng
This Post Has 0 Comments