skip to Main Content
Dịch Cảm ơn Sang Tiếng Nhật

Dịch cảm ơn sang tiếng Nhật

Từ “cảm ơn” được sử dụng hàng ngày như một cách để bày tỏ sự biết ơn của mình đối với người đã giúp đỡ mình. Nào hãy cùng Học tiếng Nhật 365 tìm hiểu rõ hơn cách dịch cảm ơn sang tiếng Nhật nhé:))

cảm ơn trong tiếng Nhật
cảm ơn trong tiếng Nhật

Dịch cảm ơn sang tiếng Nhật

Dưới đây là những câu nói thể hiện cảm giác biết ơn bằng tiếng Nhật.
Cảm ơn, lịch sự hơn là cách để truyền đạt cảm xúc biết ơn của mình đến người khác.
Cùng Học tiếng Nhật 365 nói lời cảm ơn nhé! Ngay cả khi bạn không biết nhiều tiếng Nhật. Người khác cũng sẽ rất vui nếu bạn có thể nói cảm ơn bằng tiếng Nhật!

1. 「ありがとうございます 」
「ありがとうございます 」là một từ được sử dụng với bạn bè . Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng với các thành viên trong gia đình, người yêu hoặc người bằng tuổi. Không nên nói từ này với những người không thân thiết, những người đủ lớn tuổi, đặc biệt là đối với giáo viên và sếp.

2. 「どうもありがとうございます」
Đây là một cách nói lịch sự hơn của ありがとうございます.

3. 本当にありがとうございます.
Khi tôi muốn truyền tải nhiều hơn cảm xúc của lòng biết ơn, hãy nói thật sự cảm ơn bạn rất nhiều.

4. ありがとうございました.
Câu nói này được sử dụng khi người khác đã giúp bạn hoàn thành một việc gì đó.

5. いろいろ ありがとうございました
câu này sử dụng khi người khác đã giúp bạn rất nhiều việc, những gì bạn nhờ thì hầu như họ đều giúp bạn.

Xem thêm: cách nói xin chào tiếng Nhật

Cảm ơn tiếng Nhật

cảm ơn trong tiếng Nhật
cảm ơn trong tiếng Nhật

6. すみません
Thường thì すみません là một từ để xin lỗi nhưng ngoài ra nó còn mang nét nghĩa là một lời cảm ơn. Với hàm ý biểu thị cho sự áy náy khi người khác làm gì đó cho bạn và bạn cảm thấy đang làm phiền họ.

7. いえいえ
Nếu bạn nói 「ありがとうございます」 với người Nhật thì chắc chắn người Nhật sẽ nói là いえいえ. Nó cũng chính là từ mà người Nhật thường dùng nhất. Hoặc như bạn đã được học khi người ta nói 「ありがとうございます」 thì chúng ta sẽ đáp lại là 「どういたしまして」.Tuy nhiên, trên thực tế,「どういたしまして」bây giờ không được sử dụng nhiều.

8.「お礼申し上げます」
「お礼申し上げます」là một cách diễn đạt thông minh để truyền tải cảm xúc biết ơn của bạn. Bạn có thể truyền đạt điều đó một cách lịch sự hơn bằng cách nói 「深くお礼申し上げます」hoặc「心よりお礼申し上げます」.

9.「感謝しています」
Bạn có thể nói 「感謝しています」bằng cách nói「感謝している」. Các biến thể trong cách nói bao gồm 「感謝いたしております」,「感謝の気持ちでいっぱいです」,「大変感謝しております」,「深く感謝申し上げます」.

10.「深謝の意を表します」
Từ 「深謝(しんしゃ)」thể hiện lòng biết ơn sâu sắc hơn từ 感謝. Từ 深謝 thể hiện sự cảm kích sâu sắc và mang cả ý nghĩa của một lời xin lỗi sâu sắc. Nó được sử dụng như là một câu để biểu thị cho ý nghĩa「深謝の意を表します」hoặc「深謝申し上げます」.

Cảm ơn bằng tiếng Nhật

11.「感謝の言葉もありません」
「感謝の言葉もありません」là câu thành ngữ mang ý nghĩa về lòng biết ơn sâu sắc đến mức không thể diễn tả hết bằng lời. Nó cũng có thể được thể hiện như 「感謝の言葉もございません」và「感謝の言葉がみつかりません」hoặc「感謝の申し上げようもございません」 .

12. とても嬉しく思います
Bằng cách bày tỏ niềm vui một cách trung thực, người đối diện có thể cảm thấy rằng bạn đã hoàn thành tốt công việc. Nếu bạn và đối phương có mối quan hệ thân thiết, bạn chỉ cần nói「嬉しいです」 . Nếu người kia đang ở một vị trí cao hơn bạn, bạn nên nâng cao kính ngữ và nói 大変嬉しく存じます」.

13. 心より感謝いたします
Đây là câu nói lịch sự thể hiện lòng biết ơn đối với hành động và lòng tốt của đối phương .

14.感激いたしました
Khi cảm động trước những lời nói và hành động của đối phương, bạn có thể bộc lộ cảm xúc phấn khích của mình. Sử dụng khi cảm xúc chạm tới trái tim bạn.

15. 身に余るお言葉です
Đó là một câu nói được sử dụng khi bạn được cấp trên khen ngợi một cách hơi quá lời. Nghĩa là  lời khen ngợi đó dường như không phù hợp với vị trí của bạn , và bạn có thể bày tỏ lòng biết ơn và sự tôn trọng của bạn đối với đối phương. Đồng thời, đó là từ tạo cho người đối diện một ấn tượng cho sự khiêm tốn của bạn.

Cảm ơn trong tiếng Nhật

cảm ơn trong tiếng Nhật
cảm ơn trong tiếng Nhật

16. 足を向けて寝られません
Câu này thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng đối với những người đã giúp đỡ bạn. Với ý nghĩa rằng bạn không thể thất lễ mà quay lưng lại với những người mà mình mang ơn .

17.重ねてお礼申し上げます
Cách nói này giúp bạn bày tỏ lòng biết của mình với người kia thêm một lần nữa .

18. 恐れ入ります
Đồng thời với việc bày tỏ lòng biết ơn đối với đối phương, bạn cũng có thể bày tỏ cảm xúc tiếc nuối hay hối tiếc của mình. Đó là một từ có hai nghĩa là 「大変ありがとうございます」và「大変申し訳ありません」.

19. 相手の名前+自分の心境
Cách nói này cho họ biết bạn cảm thấy thế nào trước hành động của họ. Lúc này, việc gọi tên đối phương sẽ giúp bạn dễ dàng truyền đạt lòng biết ơn hơn.

Hãy ghi nhớ và luyện tập một số cách nói lời cảm ơn này nhé!

Xem thêm:

Giáo trình nameraka

 

This Post Has 0 Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top
Search